Results for braæo translation from Serbian to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

braæo

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Serbian

Vietnamese

Info

Serbian

braæo! molite se bogu za nas.

Vietnamese

hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi với.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ne varajte se, ljubazna braæo moja!

Vietnamese

hỡi anh em yêu dấu, chớ tự dối mình:

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a mi smo, braæo, po isaku deca obeæanja.

Vietnamese

hỡi anh em, về phần chúng ta, chúng ta cũng như y-sác, là con của lời hứa.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a vama, braæo, da ne dotuži dobro èiniti.

Vietnamese

hỡi anh em, phần anh em chớ nên chán mệt làm sự lành.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

braÆo, jos samo jedan sat i sleteÆemo na zemlju.

Vietnamese

các chú em, còn khoảng 1h nữa là chúng ta sẽ hạ cánh xuống trái Đất

Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a za èase i vremena, braæo, nije vam potrebno pisati;

Vietnamese

hỡi anh em, về thời và kỳ, thì không cần viết cho anh em;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ljudi, braæo i oèevi! Èujte sad moj odgovor k vama.

Vietnamese

hỡi các anh các cha, hãy nghe điều tôi đương nói với để binh vực mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ali vi, braæo, niste u tami da vas dan kao lupež zastane.

Vietnamese

nhưng, hỡi anh em, anh em chẳng phải ở nơi tối tăm, nên nỗi ngày đó đến thình lình cho anh em như kẻ trộm.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

braæo! Želja je mog srca i molitva k bogu za spasenje izrailja.

Vietnamese

hỡi anh em, sự ước ao trong lòng tôi và lời tôi vì dân y-sơ-ra-ên cầu nguyện cùng Ðức chúa trời, ấy là cho họ được cứu.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a dalje, braæo moja, jaèajte u gospodu i u sili jaèine njegove.

Vietnamese

vả lại, anh em phải làm mạnh dạn trong chúa, nhờ sức toàn năng của ngài.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

uzmite, braæo moja, za ugled stradanja proroke koji govoriše u ime gospoda.

Vietnamese

hỡi anh em, hãy lấy các đấng tiên tri đã nhơn danh chúa mà nói, làm mẫu mực về sự chịu khổ và nhịn nhục cho mình.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

braæo! ne budite deca umom, nego pakošæu detinjite, a umom budite savršeni.

Vietnamese

hỡi anh em, về sự khôn sáng, chớ nên như trẻ con; nhưng về sự gian ác, thật hãy nên như trẻ con vậy. còn về sự khôn sáng, hãy nên như kẻ thành nhơn.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a kad oni umukoše, odgovori jakov govoreæi: ljudi braæo! poslušajte mene.

Vietnamese

nói xong, gia-cơ cất tiếng lên rằng: hỡi anh em, hãy nghe tôi!

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ali vam dajem na znanje, braæo, da ono jevandjelje koje sam ja javio, nije po èoveku.

Vietnamese

hỡi anh em, tôi nói cho anh em rằng, tin lành mà tôi đã truyền, chẳng phải đến từ loài người đâu;

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

ali neæu vam zatajiti, braæo, da oèevi naši svi pod oblakom biše, i svi kroz more prodjoše;

Vietnamese

vả, hỡi anh em, tôi chẳng muốn cho anh em không biết tổ phụ chúng ta đều đã ở dưới đám mây, đi ngang qua biển,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a ja, braæo, ako još obrezanje propovedam, zašto me gone? tako se ukide sablazan krstova.

Vietnamese

hỡi anh em, về phần tôi, nếu tôi còn giảng phép cắt bì, thì sao tôi còn bị bắt bớ nữa? sự vấp phạm về thập tự giá há chẳng phải bỏ hết rồi sao?

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

dalje, braæo, molite se bogu za nas da reè gospodnja trèi, i da se slavi kao i medju vama;

Vietnamese

vả lại, hỡi anh em, hãy cầu nguyện cho chúng tôi, hầu cho đạo chúa được đồn ra và được sáng danh, như thể ở trong anh em vậy,

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

i ja, braæo, ne mogoh s vama govoriti kao s duhovnima nego kako s telesnima, kao s malom decom u hristu.

Vietnamese

hỡi anh em, về phần tôi, tôi chẳng có thể nói với anh em như với người thiêng liêng, nhưng như với người xác thịt, như với các con đỏ trong Ðấng christ vậy.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a dalje, braæo moja, radujte se u gospodu. jer sve jedno da vam pišem meni nije dosadno, a vama je potrebno.

Vietnamese

hỡi anh em, sau hết, anh em hãy vui mừng trong chúa! tôi chẳng hề sợ phiền mà lại viết những điều nầy cho anh em nữa, vì ấy là có ích cho anh em.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Serbian

a ja sam i sam uveren za vas, braæo, da ste i vi sami puni blagodati, napunjeni svakog razuma, da možete druge nauèiti.

Vietnamese

hỡi anh em, về phần anh em, tôi cũng tin chắc rằng anh em có đầy lòng nhơn từ, đủ điều thông biết trọn vẹn, lại có tài khuyên bảo nhau.

Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,703,549 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK