Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tako je. i dodeljen sam...
sau đó tôi đăng ký...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-dodeljen mu je od suda.
- anh ta là luật sư được bổ nhiệm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovaj zadatak dodeljen je tebi.
nhiệm vụ này đã chọn ngươi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nažalost, dodeljen vam je dosadan posao.
không may, ông được bổ nhiệm tới một nhiệm sở chán ngắt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako ne možete priuštiti advokata biće vam dodeljen...
anh có quyền mời luật sư. nếu anh không thể, chúng tôi sẽ chỉ định luật sư.. anh có quyền mời luật sư.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako ne možeš obezbediti advokata, biće ti dodeljen...
nếu mày không có khả năng thuê luật sư, tòa sẽ chỉ định...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prosle noci mi je dodeljen veoma vazan zadatak.
tối qua, tôi đã nhận 1 nhiệm vụ rất quan trọng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nadam se da si zadovoljan što sam ti dodeljen kao zamena.
tôi hy vọng anh sẽ vui khi tôi được phân công làm việc cùng anh. như là cộng sự thay thế.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hoću da znam kako je regrutu nižeg ranga dodeljen teren pre mene?
tôi muốn biết sao tên đặc vụ tệ nhất lại được giao nhiệm vụ trước cả tôi?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imate pravo na advokata ako si ga ne možete priuštiti, biće vam dodeljen
mày có quyền mời luật sư, nếu mày không có luật sư, tòa sẽ chỉ định luật sư cho mày.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a ako ga ne možeš platiti a ja mislim da ne možeš, bit će ti dodeljen.
Được. nếu cô đủ tiền chi trả, mà để tôi đoán, người đó sẽ được cung cấp
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
par meseci nakon 11. septembra, bio sam dodeljen skotland jardu da posmatram njihov biro protiv terorizma.
sau vụ 11 tháng 9 tôi được chuyển về scotland yard để quan sát văn phòng chống khủng bố của họ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da li se sećaš kad sam bio dodeljen ovoj komandi... rekao sam ti da nikad nisam skakao, ali sam razmišljao da pokušam?
còn nhớ vài tháng trước khi tôi được chỉ định nhận nhiệm vụ này tôi có nói với ông là tôi chưa bao giờ nhảy nhưng có lẽ tôi phải thử.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: