Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jeste li pisali o sukcesivnim fazama sprovodenja obaveštavanja?
tất nhiên. và sự điều tra ban đầu nữa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mislim da sam još uvek u početnim fazama samo-sažaljenja.
tôi nghĩ tôi vẫn còn mắc kẹt trong việc cảm thấy có lỗi với bản thân.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
na nekim fazama... možda bi htela da ti se provere žice.
chắc bà nên thuê người kiểm tra đường dây...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
u ranim fazama hipotermije telo će pokušati da generiše toplotu kroz drhtanje.
trong những giai đoạn đầu của quá trình hạ thân nhiệt... cơ thể sẽ cố tạo ra nhiệt thông qua sự run rẩy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nema nikakvih vesti o daglasu, koji je mnogo obećavao u prvim fazama današnje trke.
hoàn toàn không có tin tức gì về xe của douglas, đã được coi là rất nổi bật trong những chặng đầu của cuộc đua hôm nay.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
leševi su bili u različitim fazama raspadanja, što znači da su se napadi događali u više sedmica.
những thi thể trong nhà xác ở các tình trạng phân hủy khác nhau, cho thấy những vụ tấn công đã diễn ra trong nhiều tuần.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: