Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
imam fotografiju.
tôi có hình đây.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
jednu fotografiju.
- tôi có 1 bức hình.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- kakvu fotografiju?
bức ảnh nào?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dali su nam fotografiju.
họ đưa chúng tôi một tấm ảnh, nên chúng tôi đã có nó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- za fotografiju u boji.
- Đó chì dùng cho rửa ảnh màu thôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dobićeš svoju fotografiju.
tôi sẽ chụp ảnh cho ông tôi nói lại lần nữa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
okupite se za fotografiju!
tập trung chụp ảnh nào!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da... da napravim fotografiju?
lấy một bức hình cho các bạn nhé?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ja eyeballed svaku fotografiju .
tôi đảo qua mọi tấm hình.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svaku fotografiju, svaki fajl.
mọi bức ảnh, mọi tài liệu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
fotografiju ćemo dobiti za par sati.
chúng ta sẽ có ảnh của hắn trong vài giờ nữa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imaju tvoju fotografiju, dejzi.
vậy là tôi hoặc anh ấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- da. imate li njegovu fotografiju?
- có ảnh của cháu mới chụp không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nemamo fotografiju, samo kratak životopis.
không hình, chỉ vài dòng lý lịch sơ trên mạng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
poslali su fotografiju snimljenu mobilnim telefonom.
họ nhận được hình ảnh này chụp bằng điện thoại di dộng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
stanite malo, znam ja šta čini dobru fotografiju.
- bất cứ gì. chờ đã. tôi cũng biết cách có 1 bức ảnh đẹp, và tôi làm ở đây lâu rồi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gospođo, imate li noviju fotografiju hanibala?
thưa bà, bà có bức ảnh nào của hannibal gần đây không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ja to jednostavno vidim, kao da gledam fotografiju.
tôi chợt thấy nó giống như là tôi đang nhìn vào một tấm hình.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
krećem, šefe. nikada nećeš snimiti tu fotografiju.
tôi đi đây, ông chủ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da li bi ste, molim vas, pogledali ovu fotografiju?
vâng, chúng tôi biết. chúng tôi đã thấy tên của anh trong sổ hẹn của ông ấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: