Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ja sam andjeo gospodnji.
tôi là một thiên thần của chúa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Čudni su putevi gospodnji.
chúa làm việc theo những cách bí ẩn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
leže s rimljanima na dan gospodnji.
cổ phạm luật của moses.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
blagoslov gospodnji obogaæava a bez muke.
phước lành của Ðức giê-hô-va làm cho giàu có; ngài chẳng thêm sự đau lòng gì lẫn vào.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a glas gospodnji dodje mi govoreæi:
có lời Ðức giê-hô-va phán cho ta rằng:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
potom joas naumi da opravi dom gospodnji.
sau việc này, giô-ách có ý tu bổ đền của Ðức giê-hô-va,
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i andjeo gospodnji zasvedoèi isusu govoreæi:
thiên sứ của Ðức giê-hô-va bèn đối chứng cùng giê-hô-sua rằng:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i andjeo gospodnji opet viknu s neba avrama.
thiên sứ của Ðức giê-hô-va từ trên trời kêu Áp-ra-ham lần thứ nhì mà rằng:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
glas je gospodnji silan, glas je gospodnji slavan.
tiếng Ðức giê-hô-va rất mạnh; tiếng Ðức giê-hô-va có sự oai nghiêm.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
onda sam čuo glas gospodnji kako govori koga će poslati;
và tôi nghe tiếng nói của chúa ... nói "ai gửi bạn đến ai sẽ đi cùng tôi? "
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
i bee kovèeg gospodnji u zemlji filistejskoj sedam meseci.
hòm của Ðức giê-hô-va ở bảy tháng trong xứ dân phi-li-tin.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a sutra usta isus rano, i svetenici uzee kovèeg gospodnji.
giô-suê dậy sớm và những thầy tế lễ khiêng hòm của Ðức giê-hô-va.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
to je božji put. na dan gospodnji krv će poteći iz drveta.
vào cái ngày của chúa màu sẽ chảy ra từ gỗ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
jer je deo gospodnji narod njegov, jakov je ue nasledstva njegovog.
vì phần của Ðức giê-hô-va là dân ngài, gia-cốp là cơ nghiệp ngài.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a andjeo gospodnji otvori noæu vrata tamnièka, i izvedavi ih reèe:
nhưng đương ban đêm, có một thiên sứ của chúa mở cửa khám cho sứ đồ ra, và dặn rằng:
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a josafat reèe: ima li tu jo koji prorok gospodnji da ga pitamo?
nhưng giô-sa-phát tiếp rằng: Ở đây còn có đấng tiên tri nào khác của Ðức giê-hô-va để chúng ta cầu vấn người ấy chăng?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a andjeo gospodnji odgovori mu: to pita za ime moje? Èudno je.
thiên sứ của Ðức giê-hô-va đáp rằng: sao ngươi hỏi danh ta như vậy? danh ấy lấy làm diệu kỳ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a andjeo joj gospodnji reèe: vrati se gospodji svojoj, i pokori joj se.
thiên sứ của Ðức giê-hô-va dạy nàng rằng: ngươi hãy trở về chủ ngươi, và chịu lụy dưới tay người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a andjeo gospodnji reèe mi u snu: jakove! a ja odgovorih: evo me.
thiên sứ Ðức chúa trời phán cùng ta trong mộng rằng: hỡi gia-cốp! ta bèn thưa: có tôi đây.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a kad predje sav narod, onda predje i kovèeg gospodnji i svetenici, a narod gledae.
khi cả dân sự đã đi qua sông rồi, thì hòm của Ðức giê-hô-va, và những thầy tế lễ cũng đi qua trước mặt dân sự.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: