Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
muškarac muškarcu.
Đàn ông với nhau.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mom idealnom muškarcu?
người đàn ông lý tưởng của em?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovo ne bi radili muškarcu.
nếu là đàn ông, thì việc này đâu có xảy ra.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Šta ti tražiš u muškarcu?"
cô trông chờ gì ở 1 người đàn ông.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
moja hypatia, potčinjena muškarcu?
hypatia lệ thuộc vào 1 gã đàn ông?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
on zna o tom drugom muškarcu?
thế anh ấy biết về người đàn ông này chứ?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
samo ti kažem, kao muškarac muškarcu.
- không. nhìn tôi này. không cờ bạc, được chứ?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ona će biti dobra žena bilo kom muškarcu.
một cô gái thì cần đọc và viết làm gì? nó sẽ là một người vợ tuyệt vời cho người đàn ông nào lấy nó. phải.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Žena je stavila glavu muškarcu u krilo.
giờ thì người phụ nữ đã rúc đầu vào lòng gã đàn ông... bọn họ đi về hướng nam cầu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sjećaš se onog dijela o muškarcu selkieu?
- còn nhớ đoạn về đàn ông hải cẩu không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
muškarcu je teško kada otkrije da je rogonja.
không có gì vui khi biết mình bị lừa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
"... tačno ono što ona žraži u muškarcu..."
[tv] chính xác thì cô ta tìm kiếm gì ở 1 người đàn ông?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
neka bog pomogne muškarcu koji te zaista bude volio.
chỉ có chúa biết ai mới là người thực sự yêu em.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svakom muškarcu je sasvim dovoljno da ga izbace dva puta.
bị đuổi hai lần là quá đủ rồi. Để biết ơn, tôi gỡ lời nguyền.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nisam govorila o tebi, niti o bilo kojem pojedinom muškarcu.
em không nói về anh... hay một người đàn ông cá biệt nào.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne, nego kao o muškarcu, kome je hladno i koji je mokar.
và như một người đàn ông vừa trở về nhà mình.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prići ću mu kao muškarac muškarcu, pogledati ga pravo u oči.
anh sẽ đến trước mặt ông ấy, nhìn thẳng vào mắt ông ấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne dozvoli nijednom muškarcu da stoji između tebe i tvoje sudbine.
Đừng để ai can dự vào chuyện của em và "duyên số".
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mislim da u muškarcu nema ničeg tvrdoglavijeg, od njegovog osjećanja časti.
dì thấy đàn ông không có gì ương ngạnh hơn lòng tự hào. họ đều như nhau, từng người bọn họ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
blago koje sve žene čuvaju. najveći poklon koji žena može da pokloni muškarcu.
một báu vật mà mọi phụ nữ đều trân trọng, món quà tặng lớn nhất một người phụ nữ có thể ban tặng cho một người đàn ông,
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: