Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nabavimo adresu.
gọi bên thông tin bảo họ tìm cho ra địa chỉ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nabavimo si konje.
Đi thôi, hãy đi lấy vài con ngựa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
idemo da nabavimo neki.
hãy đi lấy bằng chứng nào!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možda da vam nabavimo dete.
có lẽ chúng ta cũng cần một đứa nhóc, thưa ngài.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sada, da nabavimo sebi ajkulu?
giờ làm thế nào chúng ta tự săn một con cá mập.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da nabavimo još konja.
Ông biết mấy cái trạm gác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i ne možemo da nabavimo vezul...
chúng ta có đơn đặt hàng lớn cho cuốn "panaris aux canaries"
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
hajde da nabavimo još nekog lava."
hãy đi kiếm sư tử nào!"
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
ili to ili da nabavimo troje ljestve.
là như vậy đó hoặc có thể chúng tôi có ba cái thang.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mogli bi smo da delimo ono što nabavimo
chúng ta có thể chia sẻ những gì chúng ta làm được.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
morgan je hteo da ti nabavimo neku propusnicu.
- morgan muốn tặng mày cái "t" pass cơ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
-da, tada bi mogli da nabavimo bazen.
- sau đấy ta có thể xây bể bơi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
onda ćemo da nabavimo lažne pasoše i... marv!
sau đó chúng tao sẽ kiếm vài tấm hộ chiếu giả đi rio...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako pođeš, mogli bi da nabavimo brod, a?
- tất nhiên. ai biết được? nếu em đi với anh, có thể hai ta sẽ chôm một chiếc thuyền, hả?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hajde da te očistimo. nabavimo ti čistu odeću.
Đi tắm đi nhá Để tôi lấy anh bộ đồ
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zakon stvar. daj da ih nabavimo i stalno razgovaramo.
hãy lấy bộ đàm và nói chuyện với nhau mọi lúc.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali naša baba nam je pomogla da nabavimo prvi kompjuter 1997. godine.
nhưng bà đã giúp chúng tôi có được cái máy tính đầu tiên vào năm 1997.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pitao sam se da li bi mogli da nabavimo više svetla, takodje.
tao nghĩ nó có thể cho thêm 1 chút sáng vào.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a, ako ne nabavimo poštenu hranu i lekove, broj će se povećati.
và nếu chúng ta không có được thức ăn và thuốc men đàng hoàng, sẽ mất gấp hai, ba lần nữa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hej. Željan sam sira baš sada. možda da stanemo, nabavimo malo sira?
bây giờ tôi đang thèm ăn ham bơ gơ có thể dừng xe, mua cho tôi không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: