Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nije mi bila namera.
Đấy không phải là ý định của tôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- to mi je namera.
- mục đích của tôi là vậy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nije mi to bila namera.
tôi không cố ý như vậy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovo mi nije bila namera!
Đó không phải một phần của kế hoạch.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-to nam je i bila namera.
quan trọng là thế đấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nije mi namera da postanem on.
tôi không có ý định sẽ trở thành ông ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nije mi ni bila namera, seronjo!
chẳng nghĩa lý gì đâu, thằng khốn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
to je oduvek bila hitlerova namera.
gây chiến tranh là mưu đồ của hitler.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- moja je namera da postanem zastupnik.
tôi phải làm đại biểu cho phía nam picketwire này.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imam namera što se tiče političkog položaja.
bản thân tôi cũng có những phác họa đối với pháp viện.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
da, ali to mi uopšte nije bila namera.
phải, nhưng ý định của ta không phải như vậy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nikad nam nije bila namera da te umešamo.
bọn tôi không bao giờ cố tình lôi kéo cậu vào vụ này.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možda kamen zacrveni zbog njenih zlih namera.
anh biết đấy, có lẽ viên đá sáng lên ánh đỏ... vì hành động tàn ác của bà ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zar to ne bi bio gest mojih plemenitih namera?
chẳng phải đó là hành động thể hiện thiện ý sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nikada mi nije bila namera da te razocaram, majko.
con không hề có ý làm mẹ buồn, thưa mẹ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
znači to je vaša namera, da uđete u planinu?
các vị muốn vào lòng núi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
obećavam ti, nikada mi nije bila namera da te ugrozim.
nhìn đây. tôi thề, tôi chưa bao giờ có ý định đặt anh vào tình thế nguy hại.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moja je namera bila samo da vas zabavim. ništa više od toga.
mục đích của tôi chỉ là để giải trí, không gì hơn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
namera mog putovanja danas je da im nađem dobrog učitelja.
chuyến viếng thăm ngày hôm nay là tôi muốn chúng gặp vị thầy đáng kính.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moja i zajedničkog prijatelja namera je da te odavde zauvek odvedemo.
giờ, ý định của tôi và người bạn chung này là đưa cô đi khỏi đây mãi mãi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: