Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nešto je nedostajalo.
vẫn thiếu cái gì đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-malo je nedostajalo da odem.
không hẳn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
malo nam je nedostajalo ovaj put.
lần này chúng ta đã suýt thành công.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
e, baš ovo mi je nedostajalo!
)
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možda joj je to i nedostajalo.
có lẽ đó là vấn đề của bà ấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nedostajalo ti je vizija, weyland.
Ông thiếu tầm nhìn xa, weyland ạ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- nedostajalo mu je nekoliko delova.
còn thiếu vài phần.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dao mi je sve, što mi je nedostajalo?
Đó là điều tôi đang bỏ lỡ tối nay sao?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
toliko toga mi je nedostajalo. nisam pazio
♪ ta đã bỏ lỡ quá nhiều thứ mà chẳng hề để ý tới ♪
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ono što joj je nedostajalo, bila je ljudska duša.
nhưng nó thiếu một trái tim của con người.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tako pametno i napredno. baš nam je to nedostajalo.
nó nhắc ta tới marcel duchamp và ngôi trường của những món đồ nghệ thuật được phát hiện.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dirljivo, zaista, iako je nedostajalo određene, ovaj autentičnosti.
khá cảm động, thật vậy, mặc dù thiếu một thứ nhất định, ừm, sự chân thành. anh đang làm cái quái gì?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-da, to bi nam stvarno nedostajalo, reg, ako bi rimljani otišli.
- y khoa. - giáo dục. - phải,được rồi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
a prije 7 godina, kad malo bolje razmisliš, nije nam mnogo nedostajalo.
và cách đây 7 năm, nếu em nghĩ về nó chúng ta đã không bỏ lỡ nhiều đến thế.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali onda si izašao i pronašao odijelo, i ono ti je dalo sve što ti je nedostajalo.
nhưng rồi ông ra ngoài, và ông thấy bộ đồ, và nó cho ông mọi thứ ông từng bị mất.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i èetrdeset godina hranio si ih u pustinji, nita im nije nedostajalo: odelo im ne oveta i noge im ne otekoe.
phải, chúa nuôi dưỡng chúng bốn mươi năm trong đồng vắng: chúng chẳng thiếu thốn chi cả; quần áo chúng không cũ rách, và chơn chúng chẳng phù lên.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ne možeš držati dete pod ključem, jer će ipak otići u pravi svet, i iskusiće sve što im je nedostajalo, i onda će poludeti.
Ông không thể nhốt một đứa trẻ được, vì có ngày chúng đối mặt với đời thực, và phải trải nghiệm từ đầu những thứ chúng đã bỏ lỡ, và rồi chúng sẽ phát điên lên.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prvi put sam g-dina darcya videla na balu, gde je plesao svega četiri plesa, iako je nedostajalo gospode, a mlade dame su žudile za partnerima.
lần đầu tiên tôi gặp anh darcy là tại một buổi dạ vũ, anh ấy chỉ nhảy bốn bản, mặc dù thanh niên thì hiếm hoi. và phải hơn một phụ nữ cần có bạn nhảy
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
jer te je gospod bog tvoj blagoslovio u svakom poslu ruku tvojih; i zna put tvoj po ovoj velikoj pustinji, i evo èetrdeset godina bee s tobom gospod bog tvoj, i nita ti nije nedostajalo.
vì giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã ban phước cho mọi công việc làm của tay ngươi; ngài đã biết cuộc đi đường ngươi ngang qua đồng vắng lớn lao nầy. trong bốn mười năm nầy, giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi vẫn ở cùng ngươi; ngươi không thiếu chi hết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: