Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
posljednji put.
lần này là lần chót.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji kat!
tầng trên cùng!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovaj je posljednji.
vứt nó xuống đây nào.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
beba, posljednji put ...
cưng à, lần đó...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji blok reklama!
quảng cáo cuối cùng!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- i posljednji komad?
- vậy bức còn lại thế nào?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ide posljednji blok reklama.
Đây là quảng cáo cuối cùng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ja sam posljednji, gospodine.
tôi là người cuối cùng thưa ông.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji pogled na motel.
nhìn lần cuối khách sạn đằng kia đi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji zid na petom katu!
còn bức tường trên tầng 15!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji el nino je bio '83.
el nino cuối cùng là vào năm 83.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako mi uslišite posljednji zahtjev.
nếu ông chịu đáp ứng yêu cầu cuối cùng của tôi. là gì?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
sada te upozoravam. po posljednji put.
anh đang cảnh báo em... một lần cuối cùng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
i posljednji put, gdje je djevojka?
tao hỏi lần cuối, con bé đó ở đâu?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kada si posljednji put video brajana?
- lần cuối cậu gặp bryan là khi nào?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
znate, kad smo posljednji put uzeo tu?
Đây sẽ là lần cuối ta làm việc của người khác nha.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ja nisam počinio taj posljednji zločin.
tôi không thực hiện tội ác đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
još jaja ili da se posljednji put pojebemo?
thêm trứng nữa không? hay chúng ta sẽ ngủ với nhau ngay trên sàn nhà một lần cuối?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji bus i kučkovila je upravo stigao.
chuyến xe cuối từ thị trấn những Ả chó cái vừa tới kìa.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
posljednji kandidat koji ga ugasi, mora popiti.
thí sinh nào đóng cửa sổ đó sau cùng phải uống 1ly.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: