Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
savršena pozornica.
một sân khấu hoàn hảo.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pozornica je tvoja.
bây giờ mọi thứ đã dọn sẵn cho anh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
to je prazna pozornica.
sao, chỉ là sân khấu trống thôi mà.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ova pozornica, novac, prestiž.
lam (kẾt nỐi mẠng nỘi bỘ) lÀ loẠi giẢi ĐẤu mÀ tẤt cẢ cÁc ĐỘi tranh tÀi Ở cÙng mỘt ĐỊa ĐiỂm sân khấu này. số tiền giải này.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pacifik će biti naša pozornica rata.
thái bình dương sẽ là sàn diễn chiến tranh của ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovo je ucionica, a ne pozornica!
tại sao? chúng ta đã thắng mà.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
iako je pozornica ista, ovo je legenda iz naših vremena a njeni heroji nisu polu-božanstva, već sasvim obični ljudi.
nhưng, mặc dù cùng một bối cảnh, huyền thoại của chúng tôi là huyền thoại của ngày nay và những anh hùng không phải là những bán thần, mà là những con người bình thường.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: