Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
prerušeni smo.
- chúng ta đang mặc chúng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zombiji su bili prerušeni u seljake.
còn đám thây ma thì ăn mặc như dân làng
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možemo otpozadi prerušeni u mačkice?
sao chúng ta không thử đứng ở cửa sau với mấy bộ đồ lố bịch kia?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- ti si prerušeni princ. - stvarno?
rằng anh là một hoàng tử cải trang.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prerušeni roboti... sve vreme se kriju.
robot cải trang, ẩn núp ở đây.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-priÈa se da su to bili protestanti preruŠeni u straŽare.
họ nói rằng bọn tin lành đã mặc quân phục trộm được của bọn lính gác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prešli su reku izen uoči ivanjske noći prerušeni u jahače u crnom.
chúng đã vượt sông isen, vào đêm hạ chí... cải trang làm kị sỹ áo đen.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
daleka mesta, opasne borbe mačevima... čarobne čini i prerušeni prinčevi...
Đến những nơi xa xôi... phiêu lưu với những cuộc đấu gươm những câu thần chú, một chàng hoàng tử cải trang.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: