Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ta æe ti dati i ta æe ti prineti jezik lukavi?
Ớ lưỡi phỉnh gạt, người ta sẽ ban cho ngươi chi? thêm cho ngươi điều gì nữa?
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
rado æu prineti rtvu, proslaviæu ime tvoje, gospode, jer je dobro.
hỡi Ðức giê-hô-va, tôi sẽ dâng cho ngài của lễ tình nguyện, cũng sẽ cảm tạ danh ngài, vì điều đó là tốt lành.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
lenivac krije ruku svoju u nedra, teko mu je prineti je k ustima.
kẻ biếng nhác thò tay mình vào trong dĩa, lấy làm mệt nhọc mà đem nó lên miệng.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a to æe svetenik prineti pred gospodom i uèiniti rtvu za greh njegov i rtvu njegovu paljenicu.
thầy tế lễ sẽ đem những của lễ nầy đến trước mặt Ðức giê-hô-va, và dâng của lễ chuộc tội cùng của lễ thiêu của người;
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
rtve paljenice pretile æu tu prineti s dimom od pretiline ovnujske, prineæu ti teoce s jariæima.
tôi sẽ dân cho chúa những con sinh mập làm của lễ thiêu, chung với mỡ chiên đực; tôi cũng sẽ dâng những bò đực và dê đực.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a mojsije reèe: treba da nam da i ta æemo prineti i saeæi na rtvu gospodu bogu svom;
nhưng môi-se tâu rằng: chính bệ hạ hãy cấp cho chúng tôi các con sinh và vật chi dùng làm của lễ thiêu để dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời chúng tôi.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
jer se svaki poglavar svetenièki postavlja da prinosi dare i rtve; zato valja da i ovaj ta ima to æe prineti.
phàm thầy tế lễ thượng phẩm đã được lập lên là để dâng lễ vật và hi sinh; vậy thì Ðấng nầy cũng cần phải dâng vật gì.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a ovna æe prineti na rtvu zahvalnu gospodu s kotaricom presnih hlebova; prineæe svetenik i dar njegov i naliv njegov.
rồi ngoại trừ giỏ bánh không men, dâng luôn con chiên đực làm của lễ thù ân, cùng dâng của lễ chay và lễ quán của người.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
narode æe sazvati na goru, onde æe prineti rtve pravedne; jer æe obilje morsko sisati i skriveno blago u pesku.
hai người sẽ gọi các dân tộc lên núi; tại đó, dâng những của tế lễ công bình; vì hai người sẽ hút sự dư dật của biển, và những bửu vật lấp dưới cát.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
zato, ljubazni, zapregnuvi bedra svog uma budite trezni, i zacelo se nadajte blagodati koja æe vam se prineti kad dodje isus hristos.
vậy, anh em hãy bền chí như thể thắt lưng, hãy tiết độ, lấy sự trông cậy trọn vẹn đợi chờ ơn sẽ ban cho mình trong khi Ðức chúa jêsus christ hiện ra.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a ko je siromah, te nema ta prineti, bira drvo koje ne trune, i trai vetog umetnika da naèini rezan lik, koji se ne pomièe.
kẻ nghèo không dâng nổi vật đó, thì chọn gỗ không mục được, và tìn thợ khéo đặng trổ một tượng không lay đổ.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ako æe i postiti, neæu usliiti vike njihove; i ako æe prineti rtve paljenice i dar, neæe mi to ugoditi, nego maèem i gladju i pomorom pomoriæu ih.
khi chúng nó kiêng ăn, ta sẽ chẳng nghe lời khấn nguyện của chúng nó; khi chúng nó dâng của lễ thiêu và của lễ chay, ta chẳng nhậm đâu; nhưng ta sẽ diệt chúng nó bởi gươm dao, đói kém, và ôn dịch.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ako li ne bi mogao prineti ni dve grlice ili dva golubiæe, onda neka za rtvu za to to je zgreio donese desetinu efe belog brana da bude rtva za greh, a neka ne dodaje ulja i ne meæe kada, jer je rtva za greh.
nếu không phương thế lo cho có một cặp cu hay là cặp bồ câu con được, thì người vì tội mình đã phạm, phải đem một phần mười ê-pha bột lọc làm của lễ chuộc tội, không nên đổ dầu trên và cũng không nên thêm nhũ hương, vì là một của lễ chuộc tội.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a car reèe orni: ne; nego æu kupiti od tebe po ceni, niti æu prineti gospodu bogu svom rtvu paljenicu poklonjenu. i tako kupi david gumno i volove za pedeset sikala srebra.
vua đáp cùng a-rau-na rằng: không không được; ta muốn mua hết của ngươi, cứ theo giá bạc. ta không muốn dâng cho giê-hô-va Ðức chúa trời ta những của lễ thiêu không đáng giá chi. vậy, Ða-vít mua sân đạp lúa và bò giá năm mươi siếc lơ bạc.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
a uz medju judinu, od istoène strane do zapadne, neka bude prinos to æete prineti, dvadeset i pet hiljada lakata u irinu, a u duinu kao koji drugi deo, od istoène strane do zapadne, i svetinja da bude usred njega.
trên bờ cõi của giu-đa, từ phía đông đến phía tây, sẽ là phần mà các ngươi sẽ dâng; phần ấy sẽ là hai mươi lăm ngàn cần bề ngang, và bề dài từ đông sang tây bằng mỗi một phần của các phần. nơi thánh ta sẽ ở giữa phần ấy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: