Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
različita kultura.
Ờ thi, nó... nó là một nền văn hoá khác hẳn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
barbi je različita.
barbie thì khác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
razne. različita izdanja.
- nhiều tạp chí.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dva razl-- različita sveta.
- 2-- - thế giới khác biệt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
inspiracija ima različita imena.
- cảm hứng có rất nhiều tên.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali, svaka žena je različita.
nhưng mỗi phụ nữ đều khác nhau.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
boja očiju je prilično različita.
mắt có màu khá khác nhau.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
izašao sam na 4 različita sastanka.
tớ đã có 4 cuộc hẹn
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gledala si? na 4 različita programa.
bốn kênh khác nhau đấy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ima ga na 2 različita spiska svedoka.
hắn là nhân chứng của 2 vụ khác nhau một vụ từ năm ngoái.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
dok ih gledam, vidim da su različita.
nếu tôi nhìn họ, tôi có thể thấy tất cả họ đều khác nhau,
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
borova smola ima različita lekovita svojstva.
dược liệu bằng nhựa thông này hơi đặc biệt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kako dva brata mogu da budu toliko različita?
làm sao hai anh em lại khác nhau dữ vậy?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
brzina procesa je različita kod različitih ljudi.
t#7889;c #273;#7897; qu#225; tr#236;nh chuy#7875;n h#243;a ph#7909; thu#7897;c v#224;o t#7915;ng ng#432;#7901;i.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kako jedna osoba završi s dva različita dnk?
làm sao mà một người lại có hai loại dna khác nhau?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svaki čovek ima svoje lice, i sva su različita.
mọi người đều có khuôn mặt riêng của họ, phải không? mọi người cố xoay xở để có một thứ đặc biệt; thật tuyệt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
u omahi mi je zabranjen ulaz u dva različita restorana.
Đó là lý do cậu may vì có tớ hồi ở omaha, có 2 nhà hàng khác nhau tớ ko được phép vào.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali ubiti ih u 3 različita zatvora u 2 minute?
nhưng mà hạ chúng ở 3 nhà tù khác nhau trong 2 phút?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imali smo različita mišljenja o načinu na koji ovaj svet funkcioniše.
tụi tôi có... khái niệm khác nhau về cách thế giới xoay chuyển.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
iako naše države imaju različita prezimena u stvarnosti smo poput braće.
cả hai nước tề lỗ là hai chư hầu liên minh, tuy nhiên tình quý như thủ túc
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: