Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- i našim saveznicima.
và kể cả đồng minh của chúng ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
godine 1943., bilo je trn u oku saveznicima.
năm 1943, nó đứng sừng sững như một cái gai nhọn trong mắt quân Đồng minh.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ova pustolovina, neće da odgovara našim saveznicima.
sự mạo hiểm này sẽ không tốt với các đồng minh của ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
...i našim saveznicima, da ugroze naše komunikacije.
kể cả chúng. Đúng rồi, kể cả ... Đồng minh của chúng ta có thể phá hoại được.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
morat ćemo se boriti sa ragnarom lothbrokom i njegovim saveznicima.
chúng ta phải giao chiến với ragnar lothbrok và liên minh của hắn
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svaki dan smo pomagali saveznicima da pobede, i niko to nije znao.
mỗi ngày chúng tôi giúp quân Đồng minh thắng trận mà không ai biết.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
o odelu si naučio, ali moraš naučiti o svojim saveznicima, mravima.
anh đã biết về bộ áo, nhưng vẫn chưa biết gì về đồng minh lớn nhất của mình, loài kiến.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
overseas radio omogućit će nam da se trenutna komunikaciju s našim europskim saveznicima.
sóng radio bên kia sẽ cho chúng ta liên lạc ngay lập tức với những người châu Âu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
britanska vojska, zajedno sa francuskim saveznicima vodi žestoku borbu u sjevernom području zapadne fronte.
quân viễn chinh anh cùng đồng minh pháp đang chiến đấu rất cam go ở khu vực phía bắc tiền tuyến miền tây.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
amerikanci æe vjeèno biti zahvalni... prijateljima i saveznicima sa sjevera... za zaštitu i pomoæ... našim diplomatima.
nước mỹ chân thành cảm ơn bạn bè và đồng minh phương bắc, canada đã chăm sóc và bảo vệ người mỹ gặp nạn các nhà ngoại giao đã về nhà an toàn
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: