Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
smislimo nesto.
- Động não cái nào.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako smislimo novi trik,
nếu chúng ta đến với 1 màn diễn mới.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da smislimo plan.
chúng ta phải có một kế hoạch.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da smislimo nešto.
chúng ta phải nghĩ ra cách gì đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bolje da smislimo neku ispriku.
- mình nên bắt đầu tính xem phải xin lỗi họ thế nào thôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da smislimo nešto drugo.
chúng ta phải tìm cách khác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
hajde da smislimo, kako ćemo izaći.
hãy nghĩ cách thoát ra khỏi đây nào, dean.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
daj nam trenutak da smislimo bolji plan.
cho chúng tôi ít thời gian để lên kế hoạch khác.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da smislimo šta je najbolje za sve.
chúng ta phải nghĩ ra điều tốt nhất cho tất cả.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
treba nešto da smislimo, treba nam mir.
bọn tôi đang thực sự cố gắng tìm hiểu vài chuyện, và bọn tôi cần tập trung, okay?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
možemo da smislimo i logičan kraj, zar ne?
anh đùa đấy à? và tùy hoàn cảnh, chúng ta có thể thêm thắt cho câu chuyện - một kết thúc xứng đáng, phải không?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da smislimo način da se izvučemo odavde.
chúng ta phải tìm cách thoát ra khỏi đây.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
-upravo tako. cisko, kejtlin, smislimo zamku.
chính xác cisco, caitlin, hãy bắt đầu chế tạo một cái bẫy.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mali, mije ovo brod igračka, pusti nas da smislimo, a?
nghe nè nhóc, đây không phải là thuyền đồ chơi, nên hãy để cho chúng ta tính kế, hả?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
onda imamo samo par sati da smislimo način da spasimo grejs.
còn ta chỉ có vài giờ tới đó cứu grace.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
onda smislimo novi plan...onaj u kojemu izađeš na nogama odavde.
vậy chúng ta có thể nghĩ ra kế hoạch mới... cách giúp anh thoát ra khỏi chuyện này.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
imam ideju, šefe! treba da smislimo naš znak raspoznavanja. koji?
ta cần có một dấu hiệu bí mật.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moramo da smislimo, novu, bolju ideju... do koje niko nije došao.
Điều chúng ta cần làm là nghĩ ra một ý tưởng mới hay hơn, mà chưa từng ai nghĩ tới.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
misliš li da nas dvojica imamo toliko pameti da smislimo takav plan?
cậu nghĩ chúng ta khôn cỡ nào mà lại chịu về nhà với cái xe thổ tả ấy?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
Čak i da smislimo kako da prebacimo velikog tamo... kako će mali da ga oživi?
ngay cả khi chúng ta tìm ra cách đưa ông bạn bự đến đó, làm sao thằng bé đó có thể làm ông ta sống lại được?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: