Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
dva minuta pre otvaranja tržišta,
còn hai phút trước khi thị trường khai cuộc,
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
tako mlad i već se skidaš sa tržišta.
cậu vẫn còn quá trẻ mà đã mất giá trên thị trường thế.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
stavili bi nas na pijedastal sportskog tržišta. vozi!
việc đó sẽ khiến chúng ta nổi tiếng trong giới thị trường thể thao
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mislim da si trgovao za bajke sa crnog tržišta.
ta nghĩ ngươi buôn bán những câu chuyện ngụ ngôn này ở chợ đen.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
egzotične životinje s crnog tržišta. to smo i očekivali.
Động vật ngoại lai chợ đen, đúng như bọn tôi kì vọng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako je žurila i imala samo opremu s crnog tržišta, možda.
nhưng nếu cô ấy vội vã và chỉ có thiết bị lậu thì có thể.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako bude tako moraćeš da misliš na žetvu i kako da dodješ do tržišta.
nếu vậy em sẽ phải nghĩ tới chuyện thuê người thu hoạch... ..và cách đưa ra thị trường.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
analitičari su zabrinuti da će nestabilnost u trgovanju uvući tržišta u dalji gubitak.
các nhà phân tích lo lắng rằng từ việc mua bán không ổn định có thể kéo thị trường thế giới chìm sâu vào khủng hoảng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ako je sanga prodavao robu sa crnog tržišta u kraljevstvu, treba li su mu agenti.
nếu sanga làm ăn cả ở chợ đen ông ta phải đi qua cả vương quốc ,ông ta cần có người đi cùng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
pre 10 godina podela tržišta zdrave hrane je bila neprimetna među decom od 6 do 12 godina.
mặt khác, mười năm trước, thị phần của thực phẩm có lợi cho sức khoẻ... không thể phân loại được nhóm trẻ từ 6 đến 12 tuổi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
samo sam se nadao da ćeš me bolje upoznati sa razvojem... ekonomskog tržišta u južnim kolonijama.
tôi chỉ mong muốn là anh cho tôi biết một vài tiến triển của sự vận động... của nền kinh tế thị trường ở các nước thuộc địa phía nam.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kontrolišu droge, trgovinu oružjem dijamante sa crnog tržišta, trgovinu ljudima čak ubistva i iznude.
chúng buôn lậu ma túy, vũ khí, kim cương chợ đen, buôn người, thậm chí giết người và tống tiền.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
kada smo moj brat i ja vodili ovo mesto... bilo je dobrih severnih tržišta za sve što smo mogli da uzgajimo.
khi anh tôi và tôi xây dựng chỗ này... đã có thị trường phía bắc rất tốt cho sản phẩm của chúng tôi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
nema više rubova i gospodara ovde. to je istina, trenutni proračuni su da kamenja iz zon.e sukoba čini samo 15 procenata tržišta.
hãy làm nhanh lên đi theo những gì ta có thì với thị trường kim cương đã chiếm 15% trong tổng số nữ trang.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovo me podseća na članak koji sam pročitao u nekim novinama, a u njemu se kaže da je gubitak sredstava jedne firme, u negativnoj korelaciji(vezi) sa povećanom vrednošću tržišta.
- Đừng thả ra Điều này khiến bố nhớ đến một bài báo tôi đã đọc ở tờ advertising age ...nói về việc thua lỗ của một công ty ...không hề có liên quan đến việc đánh giá của thị trường
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
saunders je već imao posla sa sec-om (američka agencija za financijska tržišta), optužbu za unutarnje trgovanje, koja nije dokazana, pa rizikovanje može da ga odvede u opasne vode.
saunders đã dính cáo buộc với Ủy ban chứng khoán và hối đoái bị tố cáo giao dịch gian lận, không minh bạch cho nên sự liều lỉnh của anh ta có thể đẩy anh ta vào dòng nước nguy hiểm.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: