From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
- užasavajuće.
- khủng khiếp.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ovo je užasavajuće.
Điều đó thật khủng khiếp.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mutirao ih je u užasavajuće oblike.
nó còn biến đổi họ thành nhiều thứ rất đáng sợ.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
uradio sam to baš zato što je toliko užasavajuće.
anh làm thế bởi vì nó quá khủng khiếp.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
moje iskustvo u sobi je bilo užasavajuće. fragmentirana petlja mučnine i očaja.
những điều mà tôi trải qua trong căn phòng 1408 thật kinh khủng, tràn ngập nỗi lo lắng cũng như sự tuyệt vọng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
- u utorak blizu miltona, užasavajuće otkriće neidentifikovane žrtve jedne žene naterala je policiju u lov na serijskog ubicu.
người dân đã phát hiện 1 việc đáng sợ vào thứ 3 ở milton 1 xác phụ nữ bị đâm chưa rõ danh tính và cảnh sát địa phương truy lùng tên sát thủ hàng loạt. jerry, anh là kẻ giết người hàng loạt.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gledajte, sve sam više gubio živce, što smo se više približavali... jer sam kukavica... a mogući dolazak do našeg odredišta, i razotkrivanje istine, postajalo je istinski užasavajuće sranje.
tôi thấy căng thẳng khi chúng ta ngày càng thân thiết, vì tôi là kẻ hèn nhát... ý nghĩa thật sự của đích đến và sự thật của vấn đề đã trở thành nỗi sợ kinh hoàng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: