Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
jer kad bejasmo u telu, behu slasti grehovne, koje zakon radjahu u udima naim da se smrti plod donosi.
vì khi chúng ta còn sống theo xác thịt, thì các tình dục xấu xa bị luật pháp xui khiến, hành động trong chi thể chúng ta và kết quả cho sự chết.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
ali vidim drugi zakon u udima svojim, koji se suproti zakonu uma mog, i zarobljava me zakonom grehovnim koji je u udima mojim.
nhưng tôi cảm biết trong chi thể mình có một luật khác giao chiến với luật trong trí mình, bắt mình phải làm phu tù cho luật của tội lỗi, tức là luật ở trong chi thể tôi vậy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality:
i jezik je vatra, svet put nepravde. tako i jezik ivi medju naim udima, poganeæi sve telo, i paleæi vreme ivota naeg, i zapaljujuæi se od pakla.
cái lưỡi cũng như lửa; ấy là nơi đô hội của tội ác ở giữa các quan thể chúng ta, làm ô uế cả mình, đốt cháy cả đời người, chính mình nó đã bị lửa địa ngục đốt cháy.
Last Update: 2012-05-06
Usage Frequency: 1
Quality: