Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
o princu i vitezovima?
về hoàng tử và các hiệp sĩ? không, viết về mọi người!
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
iskopaj sve što ljudi pisma znaju o vitezovima pakla.
hay sẽ có một thợ săn khác xử lý chuyện đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
mudri sir bedevere je bio prvi koji se pridružio vitezovima kralja artura.
hiệp sĩ bedevere thông minh là người đầu tiên tham gia nhóm hiệp sĩ của vua arthur.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali, činjenica je da je crkva tim vitezovima, templarima dala neograničenu moć.
trên lý thuyết, cuộc chiến đó chỉ là để tìm 1 vật thất lạc từ thời thiên chúa. một hiện vật mà ai cũng nói là giáo hội sẵn sàng giết để có trong tay.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ali ubrzo ostalim vitezovima dojadiše njegove priče o tome kako je on hrabar i koliko je aždaja bio pobio.
nhưng chẳng bao lâu các hiệp sĩ khác bắt đầu mệt mỏi với những câu chuyện của anh ta về việc anh ta dũng cảm ra sao và anh ta đã giết được bao nhiêu con rồng.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
vitezovima pakla? naravno. ako uspemo da ubijemo jednog... i to zauvek... spasili smo se.
em không biết, nhưng cái chính là... lần đầu tiên em nhận ra rằng... không phải chỉ mình em có nhiệm vụ phải ngăn chặn chuyện đó.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
artur, savetovavši se sa njegovim najvernijim vitezovima... odlučili su da bi trebali da se razdvoje i traže gral pojedinačno.
arthur, sau khi bàn bạc với các hiệp sĩ thân cận đã quyết định rằng họ nên chia nhau ra và mạnh ai nấy đi tìm cái chén.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: