Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
zamišljamo automobilsku nesreću.
- hình dung ra tai nạn xe.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zamišljamo slike moćnih ratnika u njihovim uglovima ,skroz nauljenih
chúng ta lại hình dung ra những hình ảnh các chiến binh hùng dũng mặc khố, thoa dầu bóng,
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svi sebe zamišljamo kao tvorce vlastite sudbine, splične da o njoj sami odlučujemo.
chúng ta đều tưởng tượng bản thân là đặc vụ của vận mệnh, có khả năng quyết định số phận của mình.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
prave opasnosti nisu nikada one koje zamišljamo, i nikada se ne pojavljuju na mestima na kojima ih očekujemo.
sự nguy hiểm thật sự không bao giờ là những gì ta tưởng tượng, và không bao giờ xảy ra ở những nơi mà ta chờ đợi.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
ne zamišljamo to kao mesto gde jašeš jednoroga, i živiš u dvorcu izgrađenom od oblaka. ali, da. verujem u nešto.
Ý anh là, không hẳn như một thiên đường nơi em có thể cưỡi kỳ lân cả ngày... và sống trong một dinh thự xây bằng mây... nhưng đúng là anh có tin vào những điều như thế.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
te sile koje često prekrajaju vreme i prostor, koje mogu da oblikuju i menjaju ono što zamišljamo da jesmo, započinju davno pre nego se rodimo i nastavljaju se pošto izdahnemo.
những thế lực liên tục nhào nặn thời gian và không gian, tạo và đổi cá nhân chúng ta, đã có từ lúc chúng ta mới sinh, và tiếp tục sau khi ta đã về nguồn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: