Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
dokumenta o zemljištu.
giấy tờ nhà đất.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
na našem vlastitom zemljištu?
và làm giảm giá trị tài sản của chúng ta.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
za hard disk i dokumenta o zemljištu?
Để đổi lấy ổ đĩa cứng, và giấy tờ đất à?
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
benzinska stanica je na niskom zemljištu, kosi prednji nagib.
Đang tiến về mục tiêu.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
zakon o zemljištu je omogućavao da krave mogu da idu gde hoće.
luật ở xứ này là bò có thể đi tới bất cứ đâu chúng thích.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
svestan si, da po savesti ne mogu da sahranim tvoju ženu na osvećenom zemljištu, ako mislim da je sama sebi oduzela život.
anh hiểu đấy, bằng tất cả lương tâm, tôi không thể chôn vợ anh trong khu đất thánh... nếu tôi biết là cô ấy đã tự lấy đi mạng sống của mình.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
bakterija tetanusa se nalazi u zemljištu, ljudi se poseku na grabulje ili ubodu na trn, ili tako nešto i ako se ne leči... ovaj...
khuẩn uốn ván có trong đất, người ta tự rạch mình vào bụi hồng, chĩa làm vườn, đại loại vậy, và nếu không ừm... chữa trị...
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality:
gde god je ona bila viđena, na nasipu, u močvari, na zemljištu kuće, ma koliko kratko i od strane bilo koga, uvek je postojao jedan izvestan i neizbežan rezultat.
bất cứ khi nào có ai thấy cổ, trên đường đê, trên đầm lầy, trong sân biệt thự, cho dù bất cứ là ai và dù chỉ thoáng qua, lúc nào cũng dẫn tới một kết cục chắc chắn.
Last Update: 2016-10-29
Usage Frequency: 1
Quality: