Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
una piedra no me arrebatará la gloria.
Để tường thành chứng kiến chiến thắng của ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
antes que sus espinos produzcan espinas, con su ira los arrebatará cual vendaval
trước khi vạc các ngươi chưa nghe biết những gai, thì ngài sẽ dùng trận trốt cất đem chúng nó đi, bất luận còn xanh hay cháy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
yo les doy vida eterna, y no perecerán jamás, y nadie las arrebatará de mi mano
ta ban cho nó sự sống đời đời; nó chẳng chết mất bao giờ, và chẳng ai cướp nó khỏi tay ta.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
entonces vendrá otra, más joven, más bella, os apartará y os arrebatará todo lo que más queréis.
và rồi một hoàng hậu khác sẽ tới, một người trẻ hơn, đẹp hơn, để hạ bệ ngươi và tước đi những gì ngươi trân trọng nhất.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cada vez que pase, os arrebatará; porque pasará mañana tras mañana, de día y de noche. entonces entender el mensaje sólo traerá terror.
mỗi lần tai nạn trải qua, sẽ bắt lấy các ngươi, vì nó trải qua mọi buổi sớm mai, ngày và đêm; chỉ có sự kính sợ làm cho các ngươi hiểu biết lời dạy ấy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
... debemosunirnos y arrebatar el poder al tirano" .
"...thì chúng ta phải đoàn kết với nhau để lật đổ tên bạo chúa."
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting