From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
arrepiéntete.
hãy ăn năn đi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
confiesa tus pecados, arrepiéntete con humildad y te serán perdonados.
hãy xưng tội của con và nhún nhường ăn năn trước người... - ...để có thể được tha thứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"yo reprendo y disciplino a todos los que amo. sé, pues, celoso y arrepiéntete
phàm những kẻ ta yêu thì ta quở trách sửa phạt; vậy hãy có lòng sốt sắng, và ăn năn đi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
arrepiéntete, pues, de esta tu maldad y ruega a dios, si quizás te sea perdonado el pensamiento de tu corazón
vậy, hãy ăn năn điều ác mình, và cầu nguyện chúa, hầu cho ý tưởng của lòng ngươi đó họa may được tha cho.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
por tanto, ¡arrepiéntete! pues de lo contrario vendré pronto a ti y pelearé contra ellos con la espada de mi boca
vậy, hãy ăn năn đi, bằng chẳng, ta sẽ đến mau kíp cùng ngươi, lấy thanh gươm ở miệng ta mà giao chiến cùng chúng nó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
acuérdate, pues, de lo que has recibido y oído. guárdalo y arrepiéntete. si no eres vigilante, vendré como ladrón; nunca sabrás a qué hora vendré a ti
vậy hãy nhớ lại mình đã nhận và nghe đạo thể nào, thì giữ lấy, và ăn năn đi. nếu ngươi chẳng tỉnh thức, ta sẽ đến như kẻ trộm, và ngươi không biết giờ nào ta đến bắt ngươi thình lình.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
recuerda, por tanto, de dónde has caído. ¡arrepiéntete! y haz las primeras obras. de lo contrario, yo vendré pronto a ti y quitaré tu candelero de su lugar, si no te arrepientes
vậy hãy nhớ lại ngươi đã sa sút từ đâu, hãy ăn năn và làm lại những công việc ban đầu của mình; bằng chẳng vậy, ta sẽ đến cùng ngươi, nếu ngươi không ăn năn thì ta sẽ cất chơn đèn của ngươi khỏi chỗ nó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality: