From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
te bendeciré.
ta sẽ chúc phúc cho ngươi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cada día te bendeciré, y alabaré tu nombre eternamente y para siempre
hằng ngày tôi sẽ chúc tụng chúa. ngợi khen danh chúa đến đời đời vô cùng.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
por eso te bendeciré en mi vida, y en tu nombre alzaré mis manos
như vậy, tôi sẽ chúc phước chúa trọn đời tôi; nhơn danh chúa tôi sẽ giơ tay lên.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
diciendo: de cierto te bendeciré con bendición y te multiplicaré en gran manera
chắc ta sẽ ban phước cho ngươi nhiều, và khiến hậu tự ngươi sanh sản đông thêm.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
"así invocarán mi nombre sobre los hijos de israel, y yo los bendeciré.
họ phải đặt danh ta trên dân y-sơ-ra-ên như vầy, thì ta đây sẽ ban phước cho dân đó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
mis pies se han afirmado en suelo llano; en las congregaciones te bendeciré, oh jehovah
chơn tôi đứng trên đường bằng thẳng; tôi sẽ ngợi khen Ðức giê-hô-va trong các hội chúng.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
bendeciré a los que te bendigan, y a los que te maldigan maldeciré. y en ti serán benditas todas las familias de la tierra.
ta sẽ ban phước cho người nào chúc phước cho ngươi, rủa sả kẻ nào rủa sả ngươi; và các chi tộc nơi thế gian sẽ nhờ ngươi mà được phước.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
de cierto te bendeciré y en gran manera multiplicaré tu descendencia como las estrellas del cielo y como la arena que está en la orilla del mar. tu descendencia poseerá las ciudades de sus enemigos
sẽ ban phước cho ngươi, thêm dòng dõi ngươi nhiều như sao trên trời, đông như cát bờ biển, và dòng dõi đó sẽ chiếm được cửa thành quân nghịch.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
(salmo de alabanza. de david) te exaltaré, mi dios, el rey, y bendeciré tu nombre eternamente y para siempre
hỡi vua, là Ðức chúa trời tôi, tôi sẽ tôn cao ngài, chúc tụng danh ngài đến đời đời vô cùng.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
reside en esta tierra. yo estaré contigo y te bendeciré, porque a ti y a tus descendientes os daré todas estas tierras. así cumpliré el juramento que hice a tu padre abraham
hãy ngụ trong xứ nầy, ta sẽ ở cùng ngươi và ban phước cho ngươi; vì ta sẽ cho ngươi cùng dòng dõi ngươi các xứ nầy và ta sẽ làm thành lời ta đã thề cùng Áp-ra-ham, cha ngươi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
"harás para mí un altar de tierra, y sobre él sacrificarás tus holocaustos y ofrendas de paz, tus ovejas y tus vacas. en cualquier lugar donde yo haga recordar mi nombre vendré a ti y te bendeciré
ngươi hãy lập cho ta một bàn thờ bằng đất, trên đó phải dâng của lễ thiêu, cùng của lễ thù ân của ngươi, hoặc chiên hay bò. phàm nơi nào có ghi nhớ danh ta, ta sẽ đến và ban phước cho ngươi tại đó.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"intenta bendecir a luis".
Đây rồi!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting