Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
conquistaré al rencor
♪ chúa trên cao sẽ giúp tôi ♪
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
conquistaré sin compasión.
ta sẽ chinh phục không thương tiếc
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
conquistaré a la multitud.
tôi sẽ chinh phục đám đông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
te conquistaré de alguna manera.
mình thật là lúng túng quá đi, ... nhưng... mình sẽ cố sức loại bỏ nó.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ahora, como napoleón... dividiré y conquistaré.
nào, như napoleon... tôi sẽ chia cắt và thống trị.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
y conquistaré estas tierras de una vez por todas.
và ta sẽ chinh phạt những vùng đất này một lần và mãi mãi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
seré la persona más temida aquí y conquistaré a todos los malos.
huynh trở thành người giỏi nhất nơi này, chinh phục hết bọn người xấu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
esta noche conquistaré el corazón de la srta. carolina santos-duavião.
tối nay, tôi phải có được nàng. quý cô rochelle.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
algún día iré a buscarla y la conquistaré de nuevo pero hasta entonces sólo soy un tipo... pringado.
# one day, i'll go there and win her once again # cho đến một ngày, tôi sẽ tới đó, một lần nữa giành lại nàng. # but until then, i'm just a sucker of a guy. # nhưng từ giờ tới lúc ấy, tôi vẫn chỉ là gã khờ vậy thôi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
"el modo más sencillo de conquistar a una chica es con halagos".
cách đơn giản nhất để tiến vào quần nàng là nịnh vào.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting