Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
lo entenderán.
họ sẽ hiểu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no lo entenderán.
họ sẽ không hiểu đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ellos nunca entenderán
họ nhất định sẽ không hiểu đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
ellos entenderán totalmente.
họ sẽ hoàn toàn hiểu cho em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no entenderán el bien que hice.
họ gọi đó là thảm kịch
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
oye pero ben y johnny lo entenderán
thế còn ben và johnny thì sao? họ sẽ hiểu thôi mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
aún así, marty, los demás no lo entenderán.
thậm chí khi tôi bị bắt tôi vẫn biết chuyện gì dã xảy ra
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
si lo hago, tal vez después de esto lo entenderán.
có thể sau chuyện này họ sẽ hiểu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tus padres entenderán si no eres fuerte todo el tiempo.
cháu có thể buồn. cha mẹ cháu sẽ hiểu không phải lúc nào cháu cũng mạnh mẽ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lo entenderán cuando ya no esté. verán que no mentía.
khi đã xong việc mọi người sẽ hiểu rằng tao không nói dối.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
es por su seguridad así que estoy seguro de que lo entenderán.
nó bảo vệ an toàn cho quý vị đấy. nói vậy chắc quý vị hiểu chứ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
y no entenderán el significado del término hasta que se las haya jugado.
và bọn mày sẽ không hiểu nghĩa của câu đó tới khi chơi với tao đâu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
todos los hombres temerán; anunciarán la obra de dios y entenderán sus hechos
cả loài người đều sẽ sợ; họ sẽ rao truyền công việc của Ðức chúa trời, và hiểu biết điều ngài đã làm.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
no es que me oponga a beber de un charco de vez en cuando, entenderán.
không phải là ta không thích uống nước trong ao đôi lúc thôi, các ngươi sẽ hiểu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sé que ahora extrañan a sus familias pero pronto entenderán que los puros son su nueva familia.
ta biết lúc này các ngươi đang nhớ gia đình... nhưng các ngươi sẽ sớm hiểu loài thuần chủng là gia đình mới của các ngươi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
si digo que la dama que me enseñó este ilusionismo realmente murió al realizarlo, entenderán el peligro que esto implica.
khi tôi nói với các bạn nghe một phụ nữ đã dạy cho tôi trò ảo thuật này. thực sự đã chết trong màn diễn này. các ban sẽ hiểu tính nguy hiểm của màn diễn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sino como está escrito: verán aquellos a quienes nunca se les anunció acerca de él, y los que no han oído entenderán
như có chép rằng: những kẻ chưa được tin báo về ngài thì sẽ thấy ngài, những kẻ chưa nghe nói về ngài thì sẽ biết ngài.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ud. y sus amigos deben cerrar las escotillas porque cuando llegue no entenderán cómo pensaron que podían vivir tan lujosamente dejándonos tan poco al resto de nosotros.
anh và bạn anh tốt nhất là nên chuẩn bị tinh thần đi vì khi nó ập đến, các anh sẽ không khỏi băn khoăn rằng tại sao mình đã từng nghĩ có thể sống quá xa xỉ trong khi những người như chúng tôi phải sống bần tiện như thế này
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
muchos serán limpiados, emblanquecidos y purificados; pero los impíos obrarán impíamente, y ninguno de ellos entenderá. pero los sabios, sí entenderán
sẽ có nhiều kẻ tự làm nên tinh sạch và trắng, và được luyện lọc. nhưng những kẻ dữ chẳng ai sẽ hiểu; song kẻ khôn sáng sẽ hiểu.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
espero que la gente tenga una gran dificultad para darse cuenta de lo difícil que fue para mí salir de allí, pero creo, sin embargo, que las personas que han conocido el miedo lo entenderán, immediatamente.
tôi cũng biết là người ta sẽ rất khó khăn để nhận ra tôi đã phải chật vật ra sao để thoát được, nhưng dù sao tôi nghĩ những ai từng biết sợ sẽ hiểu ra ngay lập tức.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: