From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
marchemos bien erguidos.
Được rồi. hãy bước đều.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
llegan los caidos, pero se levantan erguidos.
"họ sẽ bị hạ bệ và gục ngã, nhưng chúng tôi sẽ trỗi dậy và đứng lên.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
tienes 48 horas para caminar erguidos en tus botas, luke.
tôi cho anh 48 tiếng, luke.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vendrá contra todos los cedros del líbano, altos y erguidos, y contra todas las encinas de basán
lại đến trên mọi cây dẽ của ba-san;
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
por tanto, ha dicho jehovah: "he aquí, yo pienso traer sobre esta familia un mal del cual no podrán sacar sus cuellos ni andarán erguidos, porque el tiempo será malo
vậy nên, Ðức giê-hô-va phán như vầy: nầy, ta toan tính nghịch cùng họ hàng nầy một tai vạ mà các ngươi không thể thoát khỏi cổ, và các ngươi sẽ không ngước đầu lên mà đi; vì ấy là kỳ hoạn nạn.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
"cuando nuestras dos almas se paran erguidas y fuertes" "cara a cara, en silencio, atrayéndose cerca y mas cerca" "hasta que el viento prolongador penetra el fuego en cualquier punto de curva,"
khi hai tâm hồn đứng thẳng lên mạnh mẽ, mặt nhìn nhau, êm đềm xít lại gần nhau, cho tới khi đôi cánh nối dài cháy bừng trong ngọn lửa thì trên thế gian này có còn trở lực nào ngăn cản được đôi ta vui cảnh ái ân này?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting