Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
no te lastimaría.
ta không muốn làm tổn thương nàng.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- yo jamás te lastimaría.
- tôi... tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nunca te lastimaría ahora
ta chừa từng hại con
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
sabía que eso te lastimaría.
tôi biết cô sẽ bị tổn thương.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
kara nunca lastimaría a mikey.
kara sẽ không bao giờ làm đau mikey.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- ¿por qué la lastimaría diciéndole?
- sao tôi lại muốn làm tổn thương cô ấy chứ?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- no, jamás lastimaría a nadie.
- không không, ông ấy không làm hại ai bao giờ
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
nunca lastimaría a alguien conscientemente.
nó ch°abaogiƯbi¿ th¡i ai
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
vamos, jamás lastimaría a jesse.
thôi nào, tôi sẽ không bao giờ làm tổn thương jesse.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
por supuesto, nunca lo lastimaría, senador.
dĩ nhiên là tôi sẽ chẳng bao giờ làm hại ông.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
¿alguna vez pensaste en cómo esto me lastimaría?
có bao giờ anh nghĩ việc này làm tổn thương em cỡ nào không?
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no lastimaría a nadie y no necesito el dinero.
tôi không làm tổn hại ai, và cũng không cẩn tiền.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
pero nunca pensé que turner lo lastimaría... nunca.
nhưng tôi không hề nghĩ turner sẽ hãm hại ổng. không hề.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
dijo que esta vez... él... él lastimaría a mamá y a papá.
lần này ông ta...ông ta sẽ làm hại bố mẹ cháu.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
fuera de la cancha, no lastimaría ni a una mosca.
em biết katie. ngoại trừ quidditch, chị ấy chẳng giết một con ruồi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
decidí que estaría mejor solo, así no lastimaría a nadie.
tôi quyết định ở 1 mình... để không làm phiền ai cả. và rồi ngài ấy đã xuất hiện
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
y porque estamos casados y porque yo nunca te mentiría o lastimaría.
và bởi vì chúng ta đã cưới nhau và bởi vì anh sẽ không bao giờ nói dối em hay làm tổn thương em.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tal vez theresa no sea mi persona favorita, pero nunca lastimaría a un niño.
có thể tôi không ưa theresa. nhưng tôi sẽ không bao giờ làm hại một đứa trẻ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
te digo lo que sue desaprobaría que sepa que tú estás investigando perturbaciones cósmicas en lugar de la boda lo cual, si la lastimaría
anh biết sue có vấn đề với cái gì không? nếu ai đó nói với chị ấy là anh vẫn nghiên cứu về sự nhiễu loạn toàn cầu và bức xạ vũ trụ trong khi ...anh phải tập trung vào lễ cưới, như anh đã hứa.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
lo siento, yo nunca los lastimaria ustedes saben eso, haría lo que fuera por ustedes
thôi mà, anh chưa bao giờ làm tổn thương các em. chưa bao giờ làm tổn thương em. em biết mà.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: