From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nodetallese ha librado.
không chi tiết nào bị bỏ qua.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
esta vez se ha librado.
cứ cho là lần này cậu may mắn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
de buena se ha librado.
cô đã thoát chết trong gang tấc.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
me habría librado de mi sufrimiento.
nếu không mày đã có thể giúp tao thoát khỏi nỗi đau khổ.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
- a menos que se haya librado de él.
- nếu hắn không ném nó đi. - chúng ta biết hắn không làm vậy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
si yo me he librado, él también podrá.
anh đi được, thì hắn cũng đi được.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
esperaba haberme librado de ese problema para siempre.
tôi đã hy vọng là mình thoát khỏi vấn đề đó mãi mãi.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
tienes suerte, ¿sabes? de haberte librado.
anh biết không, anh đã may mắn... đã trốn đi như thế.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
como si te hubieras librado alguna vez de una multa.
cứ như em từng xin miễn phạt ấy.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
este coche apesta a alguien de quien creí haberme librado...
chiếc xe này là của kẻ em tưởng đã vứt đi rồi...
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
cuando os hayáis librado de jones, no adoptéis sus vicios.
khi các bạn tiêu diệt được jones, đừng học theo thói vô đạo đức của hắn!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
no me he librado de zod solo para dejar que otro mal ocupe su lugar.
mình không loại bỏ zod chỉ để một cái ác khác thay thế chõ anh ta.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
esa pudo haber sido la única manera de que se haya librado de la culpa.
và đó cũng có thể là cách để cô ấy làm giảm bớt cảm giác tội lỗi
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
esparta y troya hemos librado muchas batallas. ¡y bien libradas!
ta đã ra trận nhiều lần vì sparta và troy. và đã chiến đấu dũng cảm!
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
el justo es librado de la desgracia, pero el impío llega al lugar que le corresponde
người công bình được cứu khỏi hoạn nạn; rồi kẻ hung ác sa vào đó thế cho người.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
porque tu misericordia es grande para conmigo; tú has librado mi alma de las profundidades del seol
vì sự nhơn từ chúa đối cùng tôi rất lớn, và chúa đã giải cứu linh hồn tôi khỏi âm phủ sâu hơn hết.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
"invocaré a jehovah, quien es digno de ser alabado, y seré librado de mis enemigos
tôi sẽ kêu cầu cùng Ðức giê-hô-va, là Ðấng đáng khen ngợi; thì tôi sẽ được giải cứu khỏi các thù nghịch tôi.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
afortunadamente, con la ayuda del maestro fang y sus compañeros, al fin nos hemos librado de esta tiranía.
may mắn thay nhờ có sự giúp đỡ của phương đại hiệp và các vị anh hùng, cuối cùng bọn chúng đã bị tiêu diệt.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:
para que yo sea librado de los desobedientes que están en judea, y que mi servicio a jerusalén sea del agrado de los santos
hầu để tôi được thoát khỏi những người chẳng tin trong xứ giu-đê, và của làm phải mà tôi đem qua thành giê-ru-sa-lem sẽ được các thánh đồ vui lòng nhậm lấy.
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
ungüento y salvación, nos ha librado del pathos, de la pena, de los piélagos más profundos de melancolía y odio.
là lời xoa dịu và sự cứu rỗi, Đã cứu chúng ta khỏi sự đau thương và sầu não vực thẳm sâu nhất của sự u uất và căm hờn.
Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality: