From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
patear
cước
Last Update: 2012-08-01 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
- deja de patear.
phải vậy không? - Đừng đập nữa.
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
acaba de patear.
con bé đang đạp đấy.
brucie no sabe patear.
brucie không thể thi đấu được
ella puede patear el culo .
cô ấy có thể đánh đấm.
x, ve a patear traseros.
suýt nữa quên hướng dẫn sử dụng. anh sẽ cần nó.
- te voy a patear el culo.
- tớ sẽ trèo sang đá cậu một trận.
esa no es forma de patear.
Đá gì mà quá tệ.
¡les voy a patear el trasero!
hãy đợi tao ra khỏi đây!
batman te va a patear el culo.
batman sẽ đá đít ông.
asiática, le gusta patear gente.
- mai... ồ phải, con gà mái nhỏ châu á đó hả, thích đá người ta phải không?
voy a patear tu trasero, mocosa !
téi sÆ ½¾ méng câu n¿y ½ë chät tièt !
deberíamos patear a este estúpido ignorante.
có lẽ chúng ta nên đá cái thằng ngu này đi.
no se va a patear sola. ¡pégale!
- Đạp đi!
- ¡vamos a patear culos señor!
- xử mấy đưa ngu đi sếp!
me da igual, le voy a patear el culo.
chờ đã.
vinimos a patear traseros viejos y apestosos.
bọn này đến đây để đập mấy lão già bốc mùi kìa!
ahora podemos patear algún trasero de terrícola.
giờ ta có thể xử được lũ người trái Đất rồi.
- patear culos está bien - patear culos está bien
- cứ đánh bóng giày của anh
le he visto patear a un chico hasta matarlo.
tao từng thấy nó đánh một đứa đến chết đấy.