Results for quebrantado translation from Spanish to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Spanish

Vietnamese

Info

Spanish

quebrantado

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Spanish

Vietnamese

Info

Spanish

moab ha sido quebrantado; oíd el griterío de sus pequeños

Vietnamese

mô-áp tan nát rồi. những con trẻ nó kêu la vang tiếng!

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

ha consumido mi carne y mi piel; ha quebrantado mis huesos

Vietnamese

ngài đã làm hao mòn thịt và da, đã bẻ gãy xương ta,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

Él guardará todos sus huesos; ni uno de ellos será quebrantado

Vietnamese

ngài giữ hết thảy xương cốt người, chẳng một cái nào bị gãy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

cortado es el poder de moab, y su brazo es quebrantado, dice jehovah

Vietnamese

Ðức giê-hô-va phán: sừng của mô-áp đã chặt rồi, cánh tay nó đã gãy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

entonces la luz es quitada a los impíos, y es quebrantado el brazo enaltecido

Vietnamese

sự sáng đã cất khỏi kẻ ác, cánh tay chúng nó giơ lên, đã bị gãy rồi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

tú, pues, serás quebrantado entre los incircuncisos, yacerás con los muertos a espada

Vietnamese

nhưng ngươi sẽ bị gãy ở giữa những kẻ chưa chịu cắt bì, và sẽ nằm chung với những kẻ bị giết bởi gươm.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

efraín es oprimido y quebrantado en el juicio, porque quiso andar en pos de las vanidades

Vietnamese

Ép-ra-im bị hà hiếp, bị nghiền nát trong sự đoán xét, vì nó đã bằng lòng theo điều răn của loài người.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

cualquiera que caiga sobre aquella piedra será quebrantado, y desmenuzará a cualquiera sobre quien ella caiga

Vietnamese

hễ ai ngã nhằm đá nầy, thì sẽ bị giập nát, còn đá nầy ngã nhằm ai, thì sẽ giập người ấy.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

el hombre que al ser reprendido endurece la cerviz, de repente será quebrantado, y para él no habrá remedio

Vietnamese

người nào bị quở trách thường, lại cứng cổ mình, sẽ bị bại hoại thình lình, không phương cứu chữa.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

el fruto de tu tierra y de toda tu labor lo comerá un pueblo que no has conocido. serás oprimido y quebrantado todos los días

Vietnamese

một dân tộc mà ngươi chưa hề biết sẽ ăn lấy thổ sản và mọi công lao của ngươi; ngươi sẽ bị hiếp đáp và giày đạp không ngớt;

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

la tierra ha sido profanada por sus habitantes, porque han transgredido las leyes, han falseado el derecho y han quebrantado el pacto eterno

Vietnamese

Ðất bị dân cư làm ô uế, vì họ đã phạm luật pháp, trái điều răn, dứt giao ước đời đời.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

entonces le sucederá en el trono uno que hará pasar un exactor por lo mejor del reino. pero en pocos días será quebrantado, no con ira ni en batalla

Vietnamese

bấy giờ có một vua khác sẽ nối ngôi người, sai kẻ bức hiếp đi qua nơi vinh hiển của nước; nhưng trong mấy ngày người sẽ phải bại hoại, chẳng vì cơn giận dữ hay trận chiến tranh nào cả.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

"tu diestra, oh jehovah, ha sido majestuosa en poder; tu diestra, oh jehovah, ha quebrantado al enemigo

Vietnamese

hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài có sức mạnh vinh hiển thay. hỡi Ðức giê-hô-va! tay hữu ngài hủy quân nghịch tan đi.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Spanish

israel ha pecado. han quebrantado mi pacto que yo les había mandado. han tomado del anatema, han robado, han mentido y lo han escondido entre sus enseres

Vietnamese

y-sơ-ra-ên có phạm tội; chúng nó bội nghịch giao ước ta đã truyền cho đến nỗi dám lấy vật đáng diệt, ăn cắp vật đó, làm dối trá, và để trong bao mình.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

entonces el furor de jehovah se encendió contra israel, y dijo: "puesto que este pueblo ha quebrantado mi pacto que yo establecí con sus padres, y no ha obedecido mi voz

Vietnamese

bởi cớ đó, cơn thạnh nộ của Ðức giê-hô-va nổi phừng lên cùng y-sơ-ra-ên, và ngài phán rằng: vì dân tộc nầy có bội nghịch giao ước của ta đã truyền cho tổ phụ chúng nó, và vì chúng nó không có nghe lời phán ta,

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Warning: Contains invisible HTML formatting

Spanish

con su sagacidad hará prosperar en sus manos el engaño, y su corazón se engrandecerá. por sorpresa destruirá a muchos. contra el príncipe de los príncipes se levantará; pero será quebrantado, aunque no por mano humana

Vietnamese

người dùng quyền thuật làm nên chước gian dối mình được thắng lợi. trong lòng người tự làm mình nên lớn, và trong lúc dân ở yên ổn, người sẽ hủy diệt nhiều kẻ; người nổi lên chống với vua của các vua, nhưng người sẽ bị bẻ gãy chẳng bởi tay người ta.

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Spanish

tienes una mujer quebrantada.

Vietnamese

anh có một người phụ nữ suy sụp.

Last Update: 2016-10-27
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,740,484,851 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK