From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
refrigerador
tủ lạnh
Last Update: 2012-07-26 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
el refrigerador...
cái tủ lạnh ...
Last Update: 2016-10-27 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
para su refrigerador.
- Để dán lên tủ lạnh.
- ve al refrigerador.
vào tủ lạnh
¿es el refrigerador?
tiếng tủ lạnh hả ?
arriba del refrigerador.
trên cái tủ lạnh ấy.
sí, en el refrigerador.
Ừ, không, nó ở trong tủ lạnh.
- pónlo en el refrigerador.
- cho nó vào tủ đông
debe de haber un refrigerador...
bây giờ, kiểu gì chả có cái tủ lạnh ở đâu đấy.
- hay helado en el refrigerador.
vào đi con.
¿qué haces en el refrigerador?
nghiên cứu gì cái tủ lạnh vậy?
es como un refrigerador muy costoso.
nói đơn giản là một chiếc tủ lạnh rất đắt tiền.
- está en el refrigerador. ¡lo veo!
Ở trên tủ lạnh ấy. Ở đây tớ còn nhìn thấy nữa là.
¿por qué se dirigían al refrigerador?
tại sao chúng lại lấy những thứ trong cái vali đó.
es peligroso meterse en un refrigerador.
indy, ơn chúa. anh không biết chui vô cái tủ lạnh là nguy hiểm lắm sao?
- ¿hay más cervezas en el refrigerador?
- còn chai bia nào trong tủ lạnh không?
compra un maldito refrigerador que funcione.
làm cái tủ lạnh hoạt động lại đi.
el chocolate está en el refrigerador de la sala.
- sô cô la trong tủ cấp đông. - Được rồi.
está en el refrigerador. no paraba de sonar.
- nó ở trong tủ lạnh, nó cứ rung suốt.
creo que estaría más tranquilo ... ..en ese refrigerador.
tôi đoán hắn sẽ im lặng hơn... trong cái tủ đông đó.