Results for tunaishi translation from Swahili to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Swahili

Vietnamese

Info

Swahili

tunaishi

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Swahili

Vietnamese

Info

Swahili

maana tunaishi kwa imani, na si kwa kuona.

Vietnamese

vì chúng ta bước đi bởi đức tin, chớ chẳng phải bởi mắt thấy.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

kweli tunaishi duniani, lakini hatupigani vita kidunia.

Vietnamese

vì chúng tôi dầu sống trong xác thịt, chớ chẳng tranh chiến theo xác thịt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

kwani sasa tunaishi kweli ikiwa ninyi mnasimama imara katika kuungana na bwana.

Vietnamese

vì hiện nay chúng tôi sống, là tại anh em đứng vững trong chúa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

lakini jambo la maana zaidi, tunataka kumpendeza, iwe tunaishi hapa duniani au huko.

Vietnamese

cho nên chúng ta dầu ở trong thân thể nầy, dầu ra khỏi, cũng làm hết sức để được đẹp lòng chúa.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

nawaombeni msinisababishe kuwa mkali wakati nitakapokuja, maana nina hakika naweza kuwa mkali kwa wote wale wanaotudhania kwamba tunaishi kidunia.

Vietnamese

tôi nài xin anh em chớ ép tôi, khi tôi sẽ có mặt, phải dùng sự dạn dĩ mà tôi toan dùng nghịch cùng mấy kẻ kia tưởng chúng tôi ăn ở theo xác thịt.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

mungu alifanya hivyo kusudi matakwa ya haki ya sheria yatekelezwe kikamilifu ndani yetu sisi ambao tunaishi, si kwa nguvu za kibinadamu, bali kwa nguvu ya roho.

Vietnamese

hầu cho sự công bình mà luật pháp buộc phải làm được trọn trong chúng ta, là kẻ chẳng noi theo xác thịt, nhưng noi theo thánh linh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

kwa imani yetu, yeye ametuleta katika hali hii ya neema ya mungu ambamo sasa tunaishi. basi, tunajivunia tumaini tulilo nalo la kushiriki utukufu wa mungu.

Vietnamese

là Ðấng đã làm cho chúng ta cậy đức tin vào trong ơn nầy là ơn chúng ta hiện đương đứng vững; và chúng ta khoe mình trong sự trông cậy về vinh hiển Ðức chúa trời.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

kama alivyosema mtu mmoja: ndani yake yeye sisi tunaishi, tunajimudu, na tuko! ni kama washairi wenu wengine walivyosema: sisi ni watoto wake.

Vietnamese

vì tại trong ngài, chúng ta được sống, động, và có, y như xưa một vài thi nhơn của các ngươi có nói rằng: chúng ta cũng là dòng dõi của ngài.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Swahili

maana tunajua kwamba hema hii ambayo ndani yake tunaishi sasa hapa duniani, yaani mwili wetu, itakapong'olewa, mungu atatupa makao mengine mbinguni, nyumba ya milele isiyotengenezwa kwa mikono.

Vietnamese

vả, chúng ta biết rằng nếu nhà tạm của chúng ta dưới đất đổ nát, thì chúng ta lại có nhà đời đời trên trời, bởi Ðức chúa trời, không phải bởi tay người làm ra.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,749,871,347 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK