Results for kapahingahan translation from Tagalog to Vietnamese

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Tagalog

Vietnamese

Info

Tagalog

kapahingahan

Vietnamese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Tagalog

Vietnamese

Info

Tagalog

lulusong sa mga pangawan ng sheol, pagtataglay ng kapahingahan sa alabok.

Vietnamese

khi tôi được an nghỉ trong bụi đất, thì sự trông cậy sẽ đi xuống cửa âm phủ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at kaniyang sinabi, ako'y sasa iyo, at ikaw ay aking bibigyan ng kapahingahan.

Vietnamese

Ðức giê-hô-va đáp rằng: chính mình ta sẽ đi cùng ngươi, và ta sẽ cho ngươi an nghỉ.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at sa dakong ito ay muling sinabi, sila'y hindi magsisipasok sa aking kapahingahan.

Vietnamese

lại một chỗ khác có chép rằng: chúng nó sẽ chẳng hề vào sự yên nghỉ ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

ang mga manghahabol sa amin ay nangasa aming mga leeg: kami ay mga pagod, at walang kapahingahan.

Vietnamese

kẻ đuổi theo kịp chúng tôi, chận cổ chúng tôi; chúng tôi đã mỏi mệt rồi, chẳng được nghỉ!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

upang iyong mabigyan ng kapahingahan sa mga kaarawan ng kasakunaan, hanggang sa mahukay ang hukay na ukol sa masama.

Vietnamese

Ðể ban cho người ấy được an nghỉ trong ngày hoạn nạn, cho đến khi hầm đã đào xong cho những kẻ ác.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

ano pa't aking isinumpa sa aking kagalitan, sila'y hindi magsisipasok sa aking kapahingahan.

Vietnamese

nầy là lời thề mà ta lập trong cơn thạnh nộ, rằng: chúng nó sẽ chẳng hề vào sự yên nghỉ của ta.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at nangyari nang ang hari ay tumahan sa kaniyang bahay, at binigyan siya ng panginoon ng kapahingahan sa lahat niyang mga kaaway sa palibot,

Vietnamese

khi vua đã ngự trong cung mình, và Ðức giê-hô-va đã giải cứu người khỏi các kẻ thù nghịch chung quanh mình, khiến cho người được bình an,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at sinabi sa kaniya ni noemi na kaniyang biyanan, anak ko, hindi ba kita ihahanap ng kapahingahan, na ikabubuti mo?

Vietnamese

na-ô-mi, bà gia ru-tơ, nói cùng nàng rằng: hỡi con gái ta, mẹ phải lo cho con một chỗ an thân, làm cho con được phước hạnh.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at kayong mga pinighati ay bigyang kasama namin ng kapahingahan sa pagpapakahayag ng panginoong jesus mula sa langit na kasama ang mga anghel ng kaniyang kapangyarihan na nasa nagniningas na apoy,

Vietnamese

và cho anh em, là kẻ chịu khổ, được nghỉ ngơi với chúng tôi, trong khi Ðức chúa jêsus từ trời hiện đến với các thiên sứ của quyền phép ngài, giữa ngọn lửa hừng,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at huwag ninyong bigyan siya ng kapahingahan, hanggang sa siya'y matatag, at hanggang sa kaniyang gawing kapurihan sa lupa ang jerusalem.

Vietnamese

Ðừng để ngài an nghỉ cho đến chừng nào đã lập lại giê-ru-sa-lem và dùng nó làm sự ngợi khen trong cả đất!

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

alalahanin ninyo ang salita na iniutos sa inyo ni moises na lingkod ng panginoon, na sinasabi, binibigyan kayo ng kapahingahan ng panginoon ninyong dios, at ibibigay sa inyo ang lupaing ito.

Vietnamese

hãy nhớ lại điều môi-se, tôi tớ giê-hô-va, đã dặn các ngươi, khi người có nói: giê-hô-va Ðức chúa trời các ngươi đã cho các ngươi an nghỉ và ban xứ này cho các ngươi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

at nangyari pagkaraan ng maraming araw, nang mabigyan ng panginoon ng kapahingahan ang israel sa lahat nilang mga kaaway sa palibot, at si josue ay matanda na at puspos ng mga taon;

Vietnamese

khi Ðức giê-hô-va ban sự an nghỉ cho y-sơ-ra-ên từ lâu rồi, giải cứu họ khỏi các thù nghịch ở bốn phía, và giô-suê đã già tuổi tác cao,

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

na kaniyang pinagsabihan, ito ang kapahingahan, papagpahingahin ninyo siya na pagod; at ito ang kaginhawahan: gayon ma'y hindi nila pinakinggan.

Vietnamese

ngài đã phán cùng nó rằng: Ðây là nơi yên nghỉ; hãy để kẻ mệt nhọc được yên nghỉ. nầy là lúc mát mẻ cho các ngươi. thế mà họ chẳng chịu nghe.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

anim na araw na gagawa, datapuwa't ang ikapitong araw ay ipangingilin ninyo, isang sabbath na takdang kapahingahan sa panginoon: sinomang gumawa ng anomang gawa sa araw na iyan ay papatayin.

Vietnamese

người ta sẽ làm công việc trong sáu ngày, nhưng đến ngày thứ bảy sẽ là một lễ thánh, tức là ngày sa-bát biệt riêng ra thánh cho Ðức giê-hô-va. ai làm công việc trong ngày đó sẽ bị xử tử.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

pagka ang karumaldumal na espiritu ay lumabas sa isang tao, ay lumalakad sa mga dakong walang tubig, na humahanap ng kapahingahan, at pagka hindi makasumpong, ay sinasabing, babalik ako sa aking bahay na nilabasan ko.

Vietnamese

khi tà ma đã ra khỏi một người, thì đi dông dài các nơi khô khan để kiếm chỗ nghỉ. kiếm không được, thì nó nói rằng: ta sẽ trở về nhà ta là nơi ta mới ra khỏi.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Tagalog

ang juda ay pumasok sa pagkabihag dahil sa pagdadalamhati, at sa kabigatan ng paglilingkod; siya'y tumatahan sa gitna ng mga bansa, siya'y walang masumpungang kapahingahan; inabot siya ng lahat na manghahabol sa kaniya sa mga gipit.

Vietnamese

giu-đa đi làm phu tù, vì chịu nạn cùng chịu sai dịch nặng nề. Ở đậu giữa các dân, chẳng được chút nghỉ ngơi. những kẻ bắt bớ đuổi theo nó, theo kịp nó nơi eo hẹp.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Get a better translation with
7,744,434,654 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK