Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
ona da aynı şeyleri anlattı: ‹‹buraya getirdiğin İbrani köle yanıma gelip beni aşağılamak istedi.
học lại cùng chủ y như lời trước, rằng: thằng nô lệ hê-bơ-rơ mà ông khéo đem về nhà đã đến gần đặng chọc ghẹo tôi;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
beytel bir hiçfç olacak.›› anlamına gelir. ‹‹beytaven›› aşağılamak amacıyla beytel için kullanılırdı.
chớ tìm kiếm bê-tên, chớ vào trong ghinh-ganh, đừng đi đến bê -e-sê-ba. vì ghinh-ganh sẽ bị đày, bê-tên sẽ trở nên một nơi đổ nát.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
yaşayan tanrıyı aşağılamak için efendisi asur kralının gönderdiği komutanın söylediklerini belki tanrın rab duyar da duyduğu sözlerden ötürü onları cezalandırır. bu nedenle sağ kalanlarımız için dua et.› ››
có lẽ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi sẽ nghe những lời của ráp-sa-kê mà chủ nó là vua a-si-ri đã sai đến để đố thách Ðức chúa trời hằng sống; và có lẽ ngài sẽ quở phạt nó theo như những lời mà giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi đã nghe: vậy xin hãy vì những người còn lại đây mà cầu nguyện!
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sanherib İsrailin tanrısı rabbi aşağılamak için yazdığı mektuplarda da şöyle diyordu: ‹‹Öteki ulusların tanrıları halklarını elimden kurtaramadıkları gibi, hizkiyanın tanrısı da halkını elimden kurtaramayacak.››
người cũng viết thơ sỉ nhục giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, và nói phạm đến ngài mà rằng: hễ thần của các dân tộc thiên hạ chẳng giải cứu dân mình khỏi tay ta thế nào, thì thần của Ê-xê-chia cũng chẳng giải cứu được dân sự người khỏi tay ta thế ấy.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: