Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
alçakgönüllülük de onurun önkoşuludur.
sự kính sợ Ðức giê-hô-va dạy dỗ điều khôn ngoan; và sự khiêm nhượng đi trước sự tôn trọng.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sağ elin korkunç işler göstersin. ‹‹gerçek ve alçakgönüllülük, adalet uğruna››.
vì cớ sự chơn thật, sự hiền từ, và sự công bình, hãy lấy sự oai nghi ngài cỡi xe lướt tới cách thắng trận; tay hữu ngài sẽ dạy cho ngài những việc đáng kính.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kuşkusuz bu kuralların gönüllü tapınma, sözde alçakgönüllülük, bedene eziyet açısından bilgece bir görünüşü vardır; ama benliğin tutkularını denetlemekte hiçbir yararları yoktur.
dầu bề ngoài có vẻ khôn ngoan, là bởi thờ lạy theo ý riêng, cách khiêm nhượng và khắc khổ thân thể mình; nhưng không ích gì để chống cự lòng dục của xác thịt.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
adımla çağrılan halkım alçakgönüllülüğü takınır, bana yönelip dua eder, kötü yollarından dönerse, gökten onları duyacağım, günahlarını bağışlayıp ülkelerini sağlığa kavuşturacağım.
và nhược bằng dân sự ta, là dân gọi bằng danh ta, hạ mình xuống, cầu nguyện, tìm kiếm mặt ta, và trở lại, bỏ con đường tà, thì ta ở trên trời sẽ nghe, tha thứ tội chúng nó, và cứu xứ họ khỏi tai vạ.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: