Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
nasıl bir bilgelikmiş onlarınki?
những kẻ khôn sáng bị xấu hổ, sợ hãi, và bị bắt. chúng nó đã bỏ lời của Ðức giê-hô-va; thì sự khôn ngoan nó là thể nào?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
babam bana nasıl bir egemenlik verdiyse, ben de size bir egemenlik veriyorum.
nên ta ban nước cho các ngươi, cũng như cha ta đã ban cho ta vậy,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kral, ‹‹sizi karşılayıp bu sözleri söyleyen nasıl bir adamdı?›› diye sordu.
vua bèn hỏi họ rằng: người đi lên đón các ngươi và nói những lời ấy ra sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
İsa sonra şöyle dedi: ‹‹tanrının egemenliğini neye benzetelim, nasıl bir benzetmeyle anlatalım?
ngài lại phán rằng: chúng ta sánh nước Ðức chúa trời với chi, hay lấy thí dụ nào mà tỏ ra?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
ama biri çıkıp, ‹‹Ölüler nasıl dirilecek? nasıl bir bedenle gelecekler?›› diye sorabilir.
nhưng có kẻ sẽ nói rằng: người chết sống lại thể nào, lấy xác nào mà trở lại?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
yahudi dinine bağlı olduğum zaman nasıl bir yaşam sürdüğümü duydunuz. tanrının kilisesine alabildiğine zulmediyor, onu kırıp geçiriyordum.
vả, anh em đã nghe lúc trước tôi theo giáo giu-đa, cách cư xử của tôi là thể nào, tôi bắt bớ và phá tan hội thánh của Ðức chúa trời quá chừng;
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
sadece rasgele seçilmiş bir ortamı göster
chỉ hiện một hình ảnh được chọn ngẫu nhiên
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
nefret dolu bir ortamdaki besili danadan yeğdir.
thà một món rau mà thương yêu nhau, còn hơn ăn bò mập béo với sự ganh ghét cặp theo.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
‹‹siz ne yapmamı öğütlersiniz? ‹babanın üzerimize koyduğu boyunduruğu hafiflet› diyen bu halka nasıl bir yanıt verelim?››
mà rằng: dân sự này đã tâu với ta rằng: hãy giảm nhẹ cái ách mà thân phụ vua đã gán cho chúng tôi; vậy các ngươi bàn luận cho ta phải đáp với chúng nó làm sao?
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 2
Quality:
bunlardan hagavos adlı biri ortaya çıkıp bütün dünyada şiddetli bir kıtlık olacağını ruh aracılığıyla bildirdi. bu kıtlık, klavdiusun imparatorluğu sırasında oldu.
trong bọn có một người tên là a-ga-bút đứng dậy, bởi Ðức thánh linh nói tiên tri rằng sẽ có sự đói kém trên khắp đất; thật vậy, sự đói kém nầy xảy đến trong đời cơ-lốt trị vì.
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
kde cüzdan sistemi, kişisel verilerinizin güvenlik seviyesini kontrol etmenizi de sağlar. bu ayarlardan bazıları sistemin kullanışlığına etki edebilir. Öntanımlı ayarlar pek çok kullanıcı için kabul edilebilir bir ortam sağlar. tüm bu ayarları istendiği anda kwallet kontrol modülünden değiştirmek mümkündür.
hệ thống ví kde cho bạn khả năng điều khiển mức bảo mật của dữ liệu cá nhân mình. một số giá trị này có phải có tác động khả năng sử dụng. còn thiết lập mặc định thường thích hợp với phần lớn người dùng, có lẽ bạn muốn thay đổi. bạn có thể điều chỉnh thêm thiết lập này trong mô- đun điều khiển kwallet.
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality: