From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
ai
مَن
Last Update: 2009-07-01 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
ai cậpname
مصرname
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
ai- lenstencils
إيرلنداstencils
giáo hội ai cập
قبطي
ai- a- lenname
إيرلنداname
ai có tai, hãy nghe!
من له اذن فليسمع.
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Translated.com
egypt (ai cáºp)
تشفير:
ai nấy ăn no nê rồi;
فاكل الجميع وشبعوا.
hy lạp và giáo hội ai cập
إغريقي و قبطي
ai nấy đều trở về nhà mình.
فمضى كل واحد الى بيته
ai có tai mà nghe, hãy nghe.
من له اذنان للسمع فليسمع
nếu ai có tai mà nghe, hãy nghe.
ان كان لاحد اذنان للسمع فليسمع.
Last Update: 2012-05-05 Usage Frequency: 2 Quality: Reference: Translated.com
vì ai sẽ gánh lấy riêng phần nấy.
لان كل واحد سيحمل حمل نفسه
bấy giờ ai nấy đều giục lòng, và ăn.
فصار الجميع مسرورين واخذوا هم ايضا طعاما.
vì ai kêu cầu danh chúa thì sẽ được cứu.
لان كل من يدعو باسم الرب يخلص.
ai nấy đều đến thành mình khai tên vào sổ.
فذهب الجميع ليكتتبوا كل واحد الى مدينته.
mà nếu ai muốn bỏ qua thì mặc họ bỏ qua!
ولكن ان يجهل احد فليجهل.
để chẳng ai khoe mình trước một Ðức chúa trời.
لكي لا يفتخر كل ذي جسد امامه.
hầu cho hễ ai tin đến ngài đều được sự sống đời đời.
لكي لا يهلك كل من يؤمن به بل تكون له الحياة الابدية.
vì trước mặt Ðức chúa trời, chẳng vị nể ai đâu.
لان ليس عند الله محاباة