Results for niềm vui thích translation from Vietnamese to Arabic

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Arabic

Info

Vietnamese

niềm vui thích

Arabic

سرور

Last Update: 2009-07-01
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

Ánh sáng thật là êm dịu; con mắt thấy mặt trời lấy làm vui thích.

Arabic

النور حلو وخير للعينين ان تنظرا الشمس.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì sự khôn ngoan sẽ vào trong lòng con, và linh hồn con sẽ lấy sự hiểu biết làm vui thích.

Arabic

اذا دخلت الحكمة قلبك ولذّت المعرفة لنفسك

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

vì người có nói rằng: "chẳng ích lợi chi cho loài người tìm kiếm điều vui thích mình nơi Ðức chúa trời."

Arabic

لانه قال لا ينتفع الانسان بكونه مرضيا عند الله

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

ngài lấy giáo nó đâu đầu lính chiến nó, chúng nó đến như trận bão đặng làm tan tác tôi; chúng nó vui thích như nuốt kẻ bần cùng cách kín giấu.

Arabic

ثقبت بسهامه راس قبائله. عصفوا لتشتيتي. ابتهاجهم كما لأكل المسكين في الخفية.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

khi ngươi khấn hứa sự gì với Ðức chúa trời, chớ chậm mà hoàn nguyện; vì ngài chẳng vui thích kẻ dại: vậy, khá trả điều gì ngươi hứa.

Arabic

اذا نذرت نذرا لله فلا تتأخر عن الوفاء به. لانه لا يسرّ بالجهال. فاوف بما نذرته.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

dân phục dưới quyền người thật đông vô số; dầu vậy, những kẻ đến sau sẽ chẳng vui thích về người. Ðiều đó cũng là sự hư không, theo luồng gió thổi.

Arabic

لا نهاية لكل الشعب لكل الذين كان امامهم. ايضا المتأخرون لا يفرحون به. فهذا ايضا باطل وقبض الريح

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

ai là Ðức chúa trời giống như ngài, tha thứ sự gian ác, và bỏ qua sự phạm pháp của dân sót của sản nghiệp ngài? ngài không cưu giận đời đời, vì ngài lấy sự nhơn từ làm vui thích.

Arabic

من هو اله مثلك غافر الاثم وصافح عن الذنب لبقية ميراثه. لا يحفظ الى الابد غضبه فانه يسرّ بالرأفة.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Vietnamese

giê-ru-sa-lem, đương ngày khốn khổ lưu ly, nhớ xưa trải mọi mùi vui thích; khi dân nó sa vào tay kẻ nghịch, chẳng ai đến cứu cùng. quân thù xem thấy nó, chê cười nó hoang vu!

Arabic

قد ذكرت اورشليم في ايام مذلتها وتطوّحها كل مشتهياتها التي كانت في ايام القدم. عند سقوط شعبها بيد العدو وليس من يساعدها. رأتها الاعداء ضحكوا على هلاكها.

Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Translated.com

Get a better translation with
7,740,170,365 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK