Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
mặc định
no shortcut defined
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
gồm mặc định
Ներառել լռելայնը
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
trả định _kì:
_Պարբերական Վճարում.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
lãi suất định kì
Պարբերական Տոկոսադրույք
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
ngôn ngữ mặc định:
Լռելյայն լեզու ։
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
lãi _suất định kỳ:
Պարբերական _Տոկոսադրույք.
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
chỉ định mật khẩu cho kho này
Այս արխիվի համար մասնավոր նշանաբառ ընտրել
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
chương trình không xác định
անհայտ ծրագիր
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
thư mục mặc định để chọn ảnh đại diện
Լռելյայն գրացուցակ՝ հաշիվի պատկեր ընտրելու համար
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
bố trí bổ sung mặc định cho bảng bên dưới
Փլագինների լռելայն դասավորությունը աշխատանքային գոտու ներքևում
Last Update: 2014-08-20
Usage Frequency: 1
Quality:
empathy được phép dùng gps để xác định vị trí
empathy-ն կարող է gps օգտագործել՝ օգտվողի տեղակայությունը որոշելու համար
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
sử dụng các phông mặc định của hệ thống.
Օգտագործել համակարգի լռելայն տառատեսակները։
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
empathy được phép dùng mạng di động để xác định vị trí
empathy-ն կարող է օգտագործել բջջային ցանցը՝ օգտվողի տեղակայությունը որոշելու համար
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
mặc định —% 1 [% 2] @ item spelling dictionary
@ item spelling dictionary
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 1
Quality:
giải nén kho vào thư mục đã xác định rồi thoát khỏi chương trình
Բացել արխիվը դեպի մասնավորեցված պանակ և ծրագրից դուրս գալ
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
tên của thể hiện đối tượng được định dạng cho truy cập kĩ thuật để giúp đỡ
Օբյեկտի օրինակի նկարագրություն, որն օգտագործվում է մատչելիացման տեխնոլոգիաների միջոցով հասանելիության համար
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
các thầy tế lễ cả bèn định giết luôn la-xa-rơ nữa,
Քահանայապետները խորհուրդ արեցին, որ Ղազարոսին էլ սպանեն,
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
lại nói rằng: cháu hãy định công giá cháu đi, rồi cậu sẽ trả cho!
Լաբանն աւելացրեց. «Ասա՛ ինձ քո վարձը, եւ ես կը տամ»:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality:
tính tiền trả định kỳ cho một khoản vay, trả tiền ở kết thúc của mỗi chu kỳ chi trả.
Հաշվում է պարբերական մուծումների այն քանակը, որը կազմվում է յուրաքանչյուր վճարման ավարտին։
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
nhược bằng người ta định giá cho chủ bò chuộc mạng, chủ phải chuộc mạng mình y như giá đã định.
Իսկ եթէ տիրոջ վրայ փրկագին նշանակուի, ապա իր խլած կեանքի դիմաց տէրը թող վճարի նշանակուած փրկագինը:
Last Update: 2012-05-05
Usage Frequency: 1
Quality: