Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
cưỡi hổ
Chinese (Simplified)
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
hổ
虎
Last Update: 2012-09-17 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
bạch hổ
白虎
Last Update: 2012-09-10 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
hổ phách
琥珀
khi tôi chăm chỉ về các điều răn chúa, thì chẳng bị hổ thẹn.
我 看 重 你 的 一 切 命 令 、 就 不 至 於 羞 愧
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
nguyện những kẻ ghét si-ôn bị hổ thẹn và lui lại sau.
願 恨 惡 錫 安 的 、 都 蒙 羞 退 後
chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.
他 們 使 舌 頭 尖 利 如 蛇 . 嘴 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣 。 〔 細 拉
nguyện lòng tôi được trọn vẹn trong các luật lệ chúa, hầu cho tôi không bị hổ thẹn.
願 我 的 心 在 你 的 律 例 上 完 全 、 使 我 不 至 蒙 羞
chúng ngửa trông chúa thì được chói-sáng, mặt họ chẳng hề bị hổ thẹn.
凡 仰 望 他 的 、 便 有 光 榮 . 他 們 的 臉 、 必 不 蒙 羞
chính lẽ tự nhiên há chẳng dạy cho anh em biết đờn ông để tóc dài thì lấy làm hổ thẹn sao?
你 們 的 本 性 不 也 指 示 你 們 、 男 人 若 有 長 頭 髮 、 便 是 他 的 羞 辱 麼
ai giữ luật pháp là con trai khôn ngoan; còn ai kết bạn với kẻ hoang đàng làm hổ ngươi cho cha mình.
謹 守 律 法 的 是 智 慧 之 子 . 與 貪 食 人 作 伴 的 、 卻 羞 辱 其 父
hết thảy chúng nó đều bị xấu hổ nhuốc nha; những thợ làm hình tượng cùng nhau trở về, rất là mắc cỡ.
凡 製 造 偶 像 的 、 都 必 抱 愧 蒙 羞 、 都 要 一 同 歸 於 慚 愧
chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.
你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前
chúng nó thì rủa sả, nhưng chúa lại ban phước. khi chúng nó dấy lên, ắt sẽ bị hổ thẹn, còn kẻ tôi tớ chúa sẽ được vui vẻ.
任 憑 他 們 咒 罵 . 惟 願 你 賜 福 . 他 們 幾 時 起 來 、 就 必 蒙 羞 . 你 的 僕 人 卻 要 歡 喜
hỡi chúa, sự hổ mặt thuộc về chúng tôi, về các vua, các quan trưởng, các tổ phụ chúng tôi, bởi chúng tôi đã phạm tội nghịch cùng ngài.
主 阿 、 我 們 和 我 們 的 君 王 、 首 領 、 列 袓 、 因 得 罪 了 你 、 就 都 臉 上 蒙 羞
Accurate text, documents and voice translation