Results for cưỡi hổ translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

hổ

Chinese (Simplified)

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bạch hổ

Chinese (Simplified)

白虎

Last Update: 2012-09-10
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hổ phách

Chinese (Simplified)

琥珀

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi tôi chăm chỉ về các điều răn chúa, thì chẳng bị hổ thẹn.

Chinese (Simplified)

我 看 重 你 的 一 切 命 令 、 就 不 至 於 羞 愧

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyện những kẻ ghét si-ôn bị hổ thẹn và lui lại sau.

Chinese (Simplified)

願 恨 惡 錫 安 的 、 都 蒙 羞 退 後

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó mài nhọn lưỡi mình như rắn, có nọc độc rắn hổ trong môi mình.

Chinese (Simplified)

他 們 使 舌 頭 尖 利 如 蛇 . 嘴 裡 有 虺 蛇 的 毒 氣 。 〔 細 拉

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nguyện lòng tôi được trọn vẹn trong các luật lệ chúa, hầu cho tôi không bị hổ thẹn.

Chinese (Simplified)

願 我 的 心 在 你 的 律 例 上 完 全 、 使 我 不 至 蒙 羞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng ngửa trông chúa thì được chói-sáng, mặt họ chẳng hề bị hổ thẹn.

Chinese (Simplified)

凡 仰 望 他 的 、 便 有 光 榮 . 他 們 的 臉 、 必 不 蒙 羞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chính lẽ tự nhiên há chẳng dạy cho anh em biết đờn ông để tóc dài thì lấy làm hổ thẹn sao?

Chinese (Simplified)

你 們 的 本 性 不 也 指 示 你 們 、 男 人 若 有 長 頭 髮 、 便 是 他 的 羞 辱 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ai giữ luật pháp là con trai khôn ngoan; còn ai kết bạn với kẻ hoang đàng làm hổ ngươi cho cha mình.

Chinese (Simplified)

謹 守 律 法 的 是 智 慧 之 子 . 與 貪 食 人 作 伴 的 、 卻 羞 辱 其 父

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hết thảy chúng nó đều bị xấu hổ nhuốc nha; những thợ làm hình tượng cùng nhau trở về, rất là mắc cỡ.

Chinese (Simplified)

凡 製 造 偶 像 的 、 都 必 抱 愧 蒙 羞 、 都 要 一 同 歸 於 慚 愧

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúa biết sự sỉ nhục, sự hổ thẹn, và sự nhuốt nhơ của tôi: các cừu địch tôi đều ở trước mặt chúa.

Chinese (Simplified)

你 知 道 我 受 的 辱 罵 、 欺 凌 、 羞 辱 . 我 的 敵 人 都 在 你 面 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chúng nó thì rủa sả, nhưng chúa lại ban phước. khi chúng nó dấy lên, ắt sẽ bị hổ thẹn, còn kẻ tôi tớ chúa sẽ được vui vẻ.

Chinese (Simplified)

任 憑 他 們 咒 罵 . 惟 願 你 賜 福 . 他 們 幾 時 起 來 、 就 必 蒙 羞 . 你 的 僕 人 卻 要 歡 喜

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỡi chúa, sự hổ mặt thuộc về chúng tôi, về các vua, các quan trưởng, các tổ phụ chúng tôi, bởi chúng tôi đã phạm tội nghịch cùng ngài.

Chinese (Simplified)

主 阿 、 我 們 和 我 們 的 君 王 、 首 領 、 列 袓 、 因 得 罪 了 你 、 就 都 臉 上 蒙 羞

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,906,874,306 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK