Results for cặc heo translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

cặc

Chinese (Simplified)

阴茎

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cá heo

Chinese (Simplified)

海豚

Last Update: 2012-09-11
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

heo rừng cắn phá nó, và các thú đồng ăn nó.

Chinese (Simplified)

林 中 出 來 的 野 豬 、 把 他 糟 踏 、 野 地 的 走 獸 、 拿 他 當 食 物

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

vả, khi ấy, ở đàng xa có một bầy heo đông đương ăn.

Chinese (Simplified)

離 他 們 很 遠 、 有 一 大 群 豬 喫 食

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bèn đi làm mướn cho một người bổn xứ, thì họ sai ra đồng chăn heo.

Chinese (Simplified)

於 是 去 投 靠 那 地 方 的 一 個 人 . 那 人 打 發 他 到 田 裡 去 放 豬

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nó muốn lấy vỏ đậu của heo ăn mà ăn cho no, nhưng chẳng ai cho.

Chinese (Simplified)

他 恨 不 得 拿 豬 所 喫 的 豆 莢 充 飢 . 也 沒 有 人 給 他

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các kẻ chăn heo thấy vậy chạy trốn, đồn tin ấy ra trong thành và trong nhà quê.

Chinese (Simplified)

放 豬 的 看 見 這 事 就 逃 跑 了 、 去 告 訴 城 裡 和 鄉 下 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng kẻ chăn heo trốn, đồn tin nầy ra khắp trong thành và trong nhà quê;

Chinese (Simplified)

放 豬 的 就 逃 跑 了 、 去 告 許 城 裡 和 鄉 下 的 人 . 眾 人 就 來 要 看 是 甚 麼 事

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

những người đã thấy việc đó, thuật cho họ nghe chuyện đã xảy đến cho kẻ bị quỉ ám và bầy heo.

Chinese (Simplified)

看 見 這 事 的 、 便 將 鬼 附 之 人 所 遇 見 的 、 和 那 群 豬 的 事 、 都 告 訴 了 眾 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các quỉ xin Ðức chúa jêsus rằng: nếu chúa đuổi chúng tôi ra, xin cho nhập vào bầy heo đó.

Chinese (Simplified)

鬼 就 央 求 耶 穌 說 、 若 把 我 們 趕 出 去 、 就 打 發 我 們 進 入 豬 群 罷

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các tà ma ra khỏi người đó, bèn nhập vào bầy heo từ trên bực cao vụt đâm đầu xuống biển. có độ hai ngàn con heo chết chìm cả dưới biển.

Chinese (Simplified)

耶 穌 准 了 他 們 . 污 鬼 就 出 來 、 進 入 豬 裡 去 . 於 是 那 群 豬 闖 下 山 崖 、 投 在 海 裡 、 淹 死 了 . 豬 的 數 目 、 約 有 二 千

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con heo, nó có móng rẽ, chân chia hai, nhưng không nhơi; nên hãy cầm nó là loài vật không sạch.

Chinese (Simplified)

豬 、 因 為 蹄 分 兩 瓣 、 卻 不 倒 嚼 、 就 與 你 們 不 潔 淨

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

các quỉ cầu xin ngài rằng: xin khiến chúng tôi đến với bầy heo ấy, để chúng tôi nhập vào chúng nó. Ðức chúa jêsus cho phép.

Chinese (Simplified)

鬼 就 央 求 耶 穌 說 、 求 你 打 發 我 們 往 豬 群 裡 附 著 豬 去

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đây là thùng cá mập x: một hoạt hình gl chứa nhiều cá mập, cá heo, và cá voi. chuyển động bơi lội đẹp mắt. viết bởi mark kilgard.

Chinese (Simplified)

这是个大型的鱼塘: 是一些鲨鱼、 海豚和鲸鱼的 gl 动画。 它们的游动姿态非常棒。 最初由 mark kilgard 编写 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,945,260,068 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK