Trying to learn how to translate from the human translation examples.
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
tuần giáo
教会周
Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 4
Quality:
Reference:
giáo xứ thánh phanxicô
圣方济各堂区
Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ lại mãi mãi quên các công việc ngài, không chờ đợi lời chỉ giáo ngài,
等 不 多 時 、 他 們 就 忘 了 他 的 作 為 、 不 仰 望 他 的 指 教
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
vậy bây giờ, ta hãy lập giao ước với Ðức chúa trời chúng ta, đuổi hết thảy những người nữ kia và các con cái của họ đã sanh ra, y như lời chỉ giáo của chúa tôi và của các người có lòng kính sợ điều răn của Ðức chúa trời chúng ta; khá làm điều ấy theo luật pháp.
現 在 當 與 我 們 的 神 立 約 、 休 這 一 切 的 妻 、 離 絕 他 們 所 生 的 、 照 著 我 主 和 那 因 神 命 令 戰 兢 之 人 所 議 定 的 、 按 律 法 而 行
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: