Results for chống chọi translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

chọi gà

Chinese (Simplified)

斗鸡

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

mức chống ăn cấp tiêu điểm:

Chinese (Simplified)

避免抢占焦点的程度 :

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

& chống mất tập trung cửa sổ

Chinese (Simplified)

避免失去焦点( f)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

trò chơi bắn tỉa vệ tinh chống khủng bố

Chinese (Simplified)

反恐卫星狙击游戏

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn

Chinese (Simplified)

测试您的重力反应技巧

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bổ sung hiệu ứng chống làm mờ nét ảnh cho digikamname

Chinese (Simplified)

digikam 反晕映图像效果插件name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dùng hỗ trợ sự chống lại của cửa sổ với nhiều màn hình

Chinese (Simplified)

启用多监视器窗口排斥支持

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn

Chinese (Simplified)

用魔法武器攻击恶魔

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;

Chinese (Simplified)

你 們 與 罪 惡 相 爭 、 還 沒 有 抵 擋 到 流 血 的 地 步

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.

Chinese (Simplified)

你 也 要 防 備 他 . 因 為 他 極 力 敵 擋 了 我 們 的 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

băng nằm trong ổ được bảo vệ cấm ghi. hãy tắt khả năng chống ghi, rồi thử lại.

Chinese (Simplified)

驱动器中的磁带是写保护的 。 请去掉写保护, 然后重试 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ có một bàn tay rờ đến ta, khiến ta dậy, chống đầu gối và bàn tay trên đất.

Chinese (Simplified)

忽 然 有 一 手 按 在 我 身 上 、 使 我 用 膝 和 手 掌 、 支 持 微 起

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chớ để cơn giận giục ông chống cự cùng sự sửa phạt; Ðừng lầm lạc vì cớ giá bội thường lớn quá.

Chinese (Simplified)

不 可 容 忿 怒 觸 動 你 、 使 你 不 服 責 罰 . 也 不 可 因 贖 價 大 就 偏 行

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỗ trợ chống lại và khắc phục hội chức rsi (chấn thương do động tác căng thẳng lại nhiều lần)

Chinese (Simplified)

预防和恢复重复性压迫损伤(rsi)的帮手

Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.

Chinese (Simplified)

堅 守 所 教 真 實 的 道 理 、 就 能 將 純 正 的 教 訓 勸 化 人 . 又 能 把 爭 辯 的 人 駁 倒 了

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

truy cập bị cấm không ghi được tới% 1. Đĩa trong ổ% 2 có thể là được bảo vệ chống ghi.

Chinese (Simplified)

访问被禁止 。 无法写入% 1 。 驱动器% 2 内的磁盘可能是写保护的 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.

Chinese (Simplified)

惟 有 結 黨 不 順 從 真 理 、 反 順 從 不 義 的 、 就 以 忿 怒 惱 恨 報 應 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

dầu vậy, chúng tôi muốn biết anh nghĩ làm sao; vì về phần đạo nầy, chúng tôi biết người ta hay chống nghịch khắp mọi nơi.

Chinese (Simplified)

但 我 們 願 意 聽 你 的 意 見 如 何 . 因 為 這 教 門 、 我 們 曉 得 是 到 處 被 毀 謗 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cho nên ai chống cự quyền phép, tức là đối địch với mạng lịnh Ðức chúa trời đã lập; và những kẻ đối địch thì chuốc lấy sự phán xét vào mình.

Chinese (Simplified)

所 以 抗 拒 掌 權 的 、 就 是 抗 拒   神 的 命 . 抗 拒 的 必 自 取 刑 罰

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

chẳng có sự khôn ngoan nào, sự thông minh nào, hay là mưu kế nào, mà chống địch Ðức giê-hô-va được.

Chinese (Simplified)

沒 有 人 能 以 智 慧 、 聰 明 、 謀 略 、 敵 擋 耶 和 華

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
9,148,858,073 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK