Translate text Text
Translate documents Doc.
Interpreter Voice
Vietnamese
chống chọi
Chinese (Simplified)
Instantly translate texts, documents and voice with Lara
From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
Add a translation
chọi gà
斗鸡
Last Update: 2012-09-12 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
mức chống ăn cấp tiêu điểm:
避免抢占焦点的程度 :
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: Wikipedia
& chống mất tập trung cửa sổ
避免失去焦点( f)
Last Update: 2011-10-23 Usage Frequency: 3 Quality: Reference: WikipediaWarning: Contains invisible HTML formatting
trò chơi bắn tỉa vệ tinh chống khủng bố
反恐卫星狙击游戏
Last Update: 2014-08-15 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
kiểm tra kĩ năng của bạn chống lại lực hấp dẫn
测试您的重力反应技巧
bổ sung hiệu ứng chống làm mờ nét ảnh cho digikamname
digikam 反晕映图像效果插件name
dùng hỗ trợ sự chống lại của cửa sổ với nhiều màn hình
启用多监视器窗口排斥支持
chống lại những con quái vậy với vũ khí phép thuật của bạn
用魔法武器攻击恶魔
anh em chống trả với tội ác còn chưa đến mỗi đổ huyết;
你 們 與 罪 惡 相 爭 、 還 沒 有 抵 擋 到 流 血 的 地 步
Last Update: 2012-05-04 Usage Frequency: 1 Quality: Reference: Wikipedia
con cũng phải coi chừng người đó, vì hắn hết sức chống trả lời chúng ta.
你 也 要 防 備 他 . 因 為 他 極 力 敵 擋 了 我 們 的 話
băng nằm trong ổ được bảo vệ cấm ghi. hãy tắt khả năng chống ghi, rồi thử lại.
驱动器中的磁带是写保护的 。 请去掉写保护, 然后重试 。
bấy giờ có một bàn tay rờ đến ta, khiến ta dậy, chống đầu gối và bàn tay trên đất.
忽 然 有 一 手 按 在 我 身 上 、 使 我 用 膝 和 手 掌 、 支 持 微 起
chớ để cơn giận giục ông chống cự cùng sự sửa phạt; Ðừng lầm lạc vì cớ giá bội thường lớn quá.
不 可 容 忿 怒 觸 動 你 、 使 你 不 服 責 罰 . 也 不 可 因 贖 價 大 就 偏 行
hỗ trợ chống lại và khắc phục hội chức rsi (chấn thương do động tác căng thẳng lại nhiều lần)
预防和恢复重复性压迫损伤(rsi)的帮手
hằng giữ đạo thật y như đã nghe dạy, hầu cho có thể theo đạo lành mà khuyên dổ người ta và bác lại kẻ chống trả.
堅 守 所 教 真 實 的 道 理 、 就 能 將 純 正 的 教 訓 勸 化 人 . 又 能 把 爭 辯 的 人 駁 倒 了
truy cập bị cấm không ghi được tới% 1. Đĩa trong ổ% 2 có thể là được bảo vệ chống ghi.
访问被禁止 。 无法写入% 1 。 驱动器% 2 内的磁盘可能是写保护的 。
còn ai có lòng chống trả không vâng phục lẽ thật, mà vâng phục sự không công bình, thì báo cho họ sự giận và cơn thạnh nộ.
惟 有 結 黨 不 順 從 真 理 、 反 順 從 不 義 的 、 就 以 忿 怒 惱 恨 報 應 他 們
dầu vậy, chúng tôi muốn biết anh nghĩ làm sao; vì về phần đạo nầy, chúng tôi biết người ta hay chống nghịch khắp mọi nơi.
但 我 們 願 意 聽 你 的 意 見 如 何 . 因 為 這 教 門 、 我 們 曉 得 是 到 處 被 毀 謗 的
cho nên ai chống cự quyền phép, tức là đối địch với mạng lịnh Ðức chúa trời đã lập; và những kẻ đối địch thì chuốc lấy sự phán xét vào mình.
所 以 抗 拒 掌 權 的 、 就 是 抗 拒 神 的 命 . 抗 拒 的 必 自 取 刑 罰
chẳng có sự khôn ngoan nào, sự thông minh nào, hay là mưu kế nào, mà chống địch Ðức giê-hô-va được.
沒 有 人 能 以 智 慧 、 聰 明 、 謀 略 、 敵 擋 耶 和 華
Accurate text, documents and voice translation