Results for dạ đc translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

dạ vâng

Chinese (Simplified)

是的

Last Update: 2022-11-25
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dạ quang

Chinese (Simplified)

磷光

Last Update: 2012-09-12
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người như lòng dạ tôi vậy.

Chinese (Simplified)

我 現 在 打 發 他 親 自 回 你 那 裡 去 . 他 是 我 心 上 的 人

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

khi lòng tôi chua xót, và dạ tôi xôn xao,

Chinese (Simplified)

因 而 我 心 裡 發 酸 、 肺 腑 被 刺

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

người công bình ăn cho phỉ dạ mình; còn bụng kẻ ác bị đói.

Chinese (Simplified)

義 人 喫 得 飽 足 . 惡 人 肚 腹 缺 糧

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

là người vui dạ làm dữ, Ưa thích sự gian tà của kẻ ác;

Chinese (Simplified)

歡 喜 作 惡 、 喜 愛 惡 人 的 乖 僻

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bao nhiêu lời họ nói làm cho đẹp dạ hê-mô và si-chem, con trai người.

Chinese (Simplified)

哈 抹 和 他 的 兒 子 示 劍 喜 歡 這 話

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ôi! xin chúa cho chúng tôi buổi sáng được thỏa dạ về sự nhơn từ chúa, thì trọn đời chúng tôi sẽ hát mừng vui vẻ.

Chinese (Simplified)

求 你 使 我 們 早 早 飽 得 你 的 慈 愛 、 好 叫 我 們 一 生 一 世 歡 呼 喜 樂

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nếu ai có của cải đời nầy, thấy anh em mình đương cùng túng mà chặt dạ, thì lòng yêu mến Ðức chúa trời thể nào ở trong người ấy được!

Chinese (Simplified)

凡 有 世 上 財 物 的 、 看 見 弟 兄 窮 乏 、 卻 塞 住 憐 恤 的 心 、 愛   神 的 心 怎 能 存 在 他 裡 面 呢

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Ðức giê-hô-va ôi! xin hãy dò xét và thử thách tôi, rèn luyện lòng dạ tôi,

Chinese (Simplified)

耶 和 華 阿 、 求 你 察 看 我 、 試 驗 我 、 熬 煉 我 的 肺 腑 心 腸

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

bấy giờ, có ba người quan tướng đầy lòng gan dạ, xông ngang qua trại quân phi-li-tin, múc nước giếng ở bên cửa thành bết-lê-hem, rồi đem về dâng cho Ða-vít; nhưng người từ chối không uống, bèn rảy nước đó ra làm lễ dâng cho Ðức giê-hô-va,

Chinese (Simplified)

這 三 個 勇 士 就 闖 過 非 利 士 人 的 營 盤 、 從 伯 利 恆 城 門 旁 的 井 裡 打 水 、 拿 來 奉 給 大 衛 . 他 卻 不 肯 喝 、 將 水 奠 在 耶 和 華 面 前

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
8,705,844,057 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK