Results for ghen tị translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Computer translation

Trying to learn how to translate from the human translation examples.

Vietnamese

Chinese

Info

Vietnamese

ghen tị

Chinese

 

From: Machine Translation
Suggest a better translation
Quality:

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

ghen

Chinese (Simplified)

妒忌

Last Update: 2015-05-29
Usage Frequency: 7
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tị nạn

Chinese (Simplified)

难民

Last Update: 2012-09-22
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

ghen tuông

Chinese (Simplified)

妒忌

Last Update: 2012-09-13
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

quận Ăng-ghen

Chinese (Simplified)

昂仁县

Last Update: 2023-05-08
Usage Frequency: 2
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ phiền lòng vì cớ kẻ làm dữ, cũng đừng ghen tị kẻ tập tành sự gian ác.

Chinese (Simplified)

〔 大 衛 的 詩 。 〕 不 要 為 作 惡 的 、 心 懷 不 平 、 也 不 要 向 那 行 不 義 的 、 生 出 嫉 妒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

các ngươi sẽ vì cớ danh ta bị mọi người ghen ghét.

Chinese (Simplified)

你 們 要 為 我 的 名 、 被 眾 人 恨 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ tìm kiếm danh vọng giả dối mà trêu chọc nhau và ghen ghét nhau.

Chinese (Simplified)

不 要 貪 圖 虛 名 、 彼 此 惹 氣 、 互 相 嫉 妒

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

vây phủ tôi bằng lời ghen ghét, và tranh đấu với tôi vô cớ.

Chinese (Simplified)

他 們 圍 繞 我 、 說 怨 恨 的 話 、 又 無 故 地 攻 打 我

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hỡi anh em, nếu thế gian ghen ghét anh em, thì chớ lấy làm lạ.

Chinese (Simplified)

弟 兄 們 、 世 人 若 恨 你 們 、 不 要 以 為 希 奇

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài cứu chúng tôi khỏi kẻ thù và tay mọi người ghen ghét chúng tôi;

Chinese (Simplified)

拯 救 我 們 脫 離 仇 敵 、 和 一 切 恨 我 們 之 人 的 手

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

ngài phó họ vào tay các ngoại bang; những kẻ ghen ghét họ cai trị trên họ.

Chinese (Simplified)

將 他 們 交 在 外 邦 人 的 手 裡 . 恨 他 們 的 人 就 轄 制 他 們

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

dầu sự ghen ghét ẩn giấu trong tuồng giả bộ, sự gian ác nó sẽ bị lộ ra nơi hội chúng.

Chinese (Simplified)

他 雖 用 詭 詐 遮 掩 自 己 的 怨 恨 、 他 的 邪 惡 必 在 會 中 顯 露

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hay là chúng ta muốn trêu lòng chúa ghen chăng? chúng ta há mạnh hơn ngài sao?

Chinese (Simplified)

我 們 可 惹 主 的 憤 恨 麼 . 我 們 比 他 還 有 能 力 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

chớ có lòng ghen ghét anh em mình; hãy sửa dạy kẻ lân cận mình, đừng vì cớ họ mà phải mắc tội.

Chinese (Simplified)

不 可 心 裡 恨 你 的 弟 兄 . 總 要 指 摘 你 的 鄰 舍 、 免 得 因 他 擔 罪

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bạn hữu làm cho thương tích, ấy bởi lòng thành tín; còn sự hôn hít của kẻ ghen ghét lấy làm giả ngụy.

Chinese (Simplified)

朋 友 加 的 傷 痕 出 於 忠 誠 . 仇 敵 連 連 親 嘴 、 卻 是 多 餘

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

bấy giờ, người ta sẽ nộp các ngươi trong sự hoạn nạn và giết đi; các ngươi sẽ bị mọi dân ghen ghét vì danh ta.

Chinese (Simplified)

那 時 、 人 要 把 你 們 陷 在 患 難 裡 、 也 要 殺 害 你 們 . 你 們 又 要 為 我 的 名 、 被 萬 民 恨 惡

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

hay là anh em tưởng kinh thánh nói vô ích sao? Ðức thánh linh mà Ðức chúa trời khiến ở trong lòng chúng ta, ham mến chúng ta đến nỗi ghen tương,

Chinese (Simplified)

你 們 想 經 上 所 說 是 徒 然 的 麼 .   神 所 賜 住 在 我 們 裡 面 的 靈 、 是 戀 愛 至 於 嫉 妒 麼

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Vietnamese

anh em tham muốn mà chẳng được chi; anh em giết người và ghen ghét mà chẳng được việc gì hết; anh em có sự tranh cạnh và chiến đấu; anh em chẳng được chi, vì không cầu xin.

Chinese (Simplified)

你 們 貪 戀 、 還 是 得 不 著 . 你 們 殺 害 嫉 妒 、 又 鬥 毆 爭 戰 、 也 不 能 得 . 你 們 得 不 著 、 是 因 為 你 們 不 求

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Anonymous

Get a better translation with
7,747,052,183 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK