Results for hỗn translation from Vietnamese to Chinese (Simplified)

Human contributions

From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.

Add a translation

Vietnamese

Chinese (Simplified)

Info

Vietnamese

hỗn hống

Chinese (Simplified)

汞齊

Last Update: 2012-09-17
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Độ hỗn loạn

Chinese (Simplified)

扰动

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 6
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

hỗn hợp của altamirano

Chinese (Simplified)

阿尔塔米拉诺米斯特拉

Last Update: 1970-01-01
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

Đánh bại con rắn hỗn loạnname

Chinese (Simplified)

击败 chaos 恶棍name

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

tìm sự hỗn loạn không có mẫu.

Chinese (Simplified)

发现没有模板图案的扰动 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

cảnh báo khi vào trang & hỗn hợp ssl/ không- ssl

Chinese (Simplified)

警告混合 ssl 和非 ssl 的网页( m)

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia
Warning: Contains invisible HTML formatting

Vietnamese

tức đất tối đen như mực, là miền có bóng sự chết, chỉ có sự hỗn độn tại đó, và ánh sáng không khác hơn tối tăm.

Chinese (Simplified)

那 地 甚 是 幽 暗 、 是 死 蔭 混 沌 之 地 . 那 裡 的 光 好 像 幽 暗

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

nhưng mà chúng nó cũng như vậy, trong giấc mơ màng làm ô uế xác thịt mình, khinh dể quyền phép rất cao và nói hỗn các đấng tôn trọng.

Chinese (Simplified)

這 些 作 夢 的 人 、 也 像 他 們 污 穢 身 體 、 輕 慢 主 治 的 、 毀 謗 在 尊 位 的

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

những xe đi hỗn độn trong đường phố, và chạy đi chạy lại trong các đường rộng, thấy nó như những ngọn đuốc, và chạy như chớp!

Chinese (Simplified)

車 輛 在 街 上 〔 或 作 城 外 〕 急 行 、 在 寬 闊 處 奔 來 奔 去 、 形 狀 如 火 把 、 飛 跑 如 閃 電

Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:

Reference: Wikipedia

Vietnamese

giống qix, tại đây dùng mô hình đơn giản để tạo ra nhiều hiệu ứng hiển thị khác nhau. các điểm điều khiển hút nhau nếu nằm đủ xa, và đẩy nhau khi ở gần. lực hút/ đẩy tỷ lệ với khoảng cách giữa các hạt, gần giống lực hạt nhân yếu và lực hạt nhân mạnh. có thể xem theo kiểu các quả bóng va vào tường, vì chúng sẽ chuyển động rất lạ. thỉnh thoảng hai quả bóng sẽ quay quanh nhau, rồi bị phá vỡ khi quả bóng khác đến, hoặc bởi bờ màn hình. toàn cảnh trông khá hỗn loạn. viết bởi jamie zawinski, dựa trên mã lisp của john pezaris.

Chinese (Simplified)

象 qix 一样, 这个程序用简单的运动模型产生很多不同的显示模式。 控制点之间彼此吸引到一定距离, 然后开始彼此排斥。 任何两个粒子之间吸引/ 排斥的力度跟它们之间的距离成正比, 这类似于原子核之间的强作用力和弱作用力。 这个程序最有趣的现象之一, 是观察它们和墙壁碰撞, 因为它们的运动和彼此作用会变得如此奇怪。 有时两个小球会进入绕彼此旋转的紧密轨道, 然后被第三个球的介入或者屏幕边缘的碰撞打断, 看起来相当混乱。 由 jamie zawinski 编写, 基于 john pezaris 的 lisp 代码 。

Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:

Reference: Wikipedia

Get a better translation with
9,144,484,182 human contributions

Users are now asking for help:



We use cookies to enhance your experience. By continuing to visit this site you agree to our use of cookies. Learn more. OK