From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
& loại khỏi lựa chọn
从当前选区中减去( s)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
(bảo vệ khỏi ghi)
(写保护)
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thoát khỏi ứng dụng
退出应用程序
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
_ra khỏi toàn màn hình
离开全屏(_l)
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
tập tin bị xoá khỏi đĩa
文件已在磁盘上删除
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thoát khỏi kppp không?
退出 kppp ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thoát khỏi chế độ xem thử
退出预览模式
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thoát khỏi công cụ chuột kde
正在退出 k 鼠标工具
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
xoá người dùng khỏi văn lệnh nhóm:
从组中删除用户脚本 :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
aét giải cứu linh hồn nó khỏi âm phủ.
你 要 用 杖 打 他 、 就 可 以 救 他 的 靈 魂 免 下 陰 間
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
gỡ bỏ mục nhập khỏi trình đơn khởi động
从启动菜单中删除项目
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
thoát khỏi kppp cũng đóng phiên chạy ppp.
退出 kppp 将结束您的 ppp 会话 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Ấn vào đây để xoá hàm đã chọn khỏi danh sách.
单击此处从列表中删除选中的函数 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
bạn thực sự muốn thoát khỏi trò chơi không?
您想结束正在玩的游戏吗 ?
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
gỡ bỏ chương trìn h đã chọn ra khỏi danh sách.
从列表中删除选中的程序。 no applications associated with this file type
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
những ứng dụng sẽ loại & bỏ khỏi phiên chạy:
要从会话中排除的应用程序( x) :
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting
cái nút này lưu các thay đổi rồi thoát khỏi chương trình.
该按钮保存所有的修改并且退出 。
Last Update: 2011-10-23
Usage Frequency: 3
Quality:
hãy lấy cức khỏi bạc, thì thợ bạc liền được một khí dụng;
除 去 銀 子 的 渣 滓 、 就 有 銀 子 出 來 、 銀 匠 能 以 作 器 皿
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
hãy ra khỏi tàu, ngươi, vợ các con và các dâu ngươi.
你 和 你 的 妻 子 、 兒 子 、 兒 婦 、 都 可 以 出 方 舟
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Đang gỡ bỏ người dùng %s khỏi nhóm « %s » ...
正在将用户"%s"从组"%s"中删除...
Last Update: 2014-08-15
Usage Frequency: 1
Quality:
Warning: Contains invisible HTML formatting