From professional translators, enterprises, web pages and freely available translation repositories.
khoanh tay bó gối
双臂交叉膝盖
Last Update: 2015-09-21
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
kẻ ngu muội khoanh tay, ăn lấy thịt mình.
愚 昧 人 抱 著 手 、 喫 自 己 的 肉
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cùng cột hai sợi chuyền vàng vào hai khoanh đó.
把 那 兩 條 擰 成 的 金 鍊 子 、 穿 過 胸 牌 兩 頭 的 環 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
ngủ một chút, chợp mắt một chút, khoanh tay ngủ một chút,
再 睡 片 時 、 打 盹 片 時 、 抱 著 手 躺 臥 片 時
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cùng cột hai sợi chuyền vàng vào hai khoanh nơi hai đầu bảng,
要 把 那 兩 條 擰 成 的 金 鍊 子 、 穿 過 胸 牌 兩 頭 的 環 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng làm hai cái móc và hai cái khoanh bằng vàng, để hai khoanh nơi hai góc đầu bảng đeo ngực;
又 作 兩 個 金 槽 、 和 兩 個 金 環 、 安 在 胸 牌 的 兩 頭
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
cũng làm hai khoanh vàng khác để vào hai góc đầu dưới của bảng đeo ngực, về phía trong ê-phót.
作 兩 個 金 環 、 安 在 胸 牌 的 兩 頭 、 在 以 弗 得 裡 面 的 邊 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
lại làm hai khoanh khác nữa bằng vàng, gắn vào hai đầu dưới đai vai ê-phót ném về phía trước, ở trên đai gần chỗ giáp mối.
又 要 作 兩 個 金 環 、 安 在 以 弗 得 前 面 兩 條 肩 帶 的 下 邊 、 挨 近 相 接 之 處 、 在 以 弗 得 巧 工 織 的 帶 子 以 上
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
khi lạc đà vừa thôi uống, người đầy tớ bèn lấy một khoanh vàng nặng được nửa siếc-lơ và đôi xuyến nặng được mười siếc-lơ,
駱 駝 喝 足 了 、 那 人 就 拿 一 個 金 環 、 重 半 舍 客 勒 、 兩 個 金 鐲 、 重 十 舍 客 勒 、 給 了 那 女 子
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
rồi một sợi dây màu tím sẽ cột hai cái khoanh của bảng đeo ngực lại cùng hai cái khoanh ê-phót, hầu cho nó dính với đai, đừng rớt khỏi ê-phót.
要 用 藍 細 帶 子 、 把 胸 牌 的 環 子 與 以 弗 得 的 環 子 繫 住 、 使 胸 牌 貼 在 以 弗 得 巧 工 織 的 帶 子 上 、 不 可 與 以 弗 得 離 縫
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference:
họ lấy một sợi dây màu tím, cột hai cái khoanh của bảng đeo ngực lại cùng hai cái khoanh ê-phót, hầu cho nó dính với đai và đừng rớt khỏi ê-phót, y như lời Ðức giê-hô-va đã phán dặn môi-se.
用 一 條 藍 細 帶 子 、 把 胸 牌 的 環 子 、 和 以 弗 得 的 環 子 繫 住 、 使 胸 牌 貼 在 以 弗 得 巧 工 織 的 帶 子 上 、 不 可 與 以 弗 得 離 縫 . 是 照 耶 和 華 所 吩 咐 摩 西 的
Last Update: 2012-05-04
Usage Frequency: 1
Quality:
Reference: